悄悄/悄 (qiǎo qiǎo/qiǎo) là từ vựng thú vị trong tiếng Trung, đặc biệt phổ biến trong văn nói Đài Loan. Từ này mang sắc thái biểu cảm đặc biệt, thường dùng để diễn tả hành động kín đáo, không gây chú ý.
1. Ý nghĩa của 悄悄/悄 (qiǎo qiǎo/qiǎo)
Từ 悄悄/悄 có các nghĩa chính sau:
- 悄悄 (qiǎo qiǎo): Trạng từ, có nghĩa “một cách lặng lẽ”, “một cách kín đáo”
- 悄 (qiǎo): Tính từ, có nghĩa “yên lặng”, “im lặng”, “không gây ồn ào”
2. Cách đặt câu với 悄悄/悄
2.1. Câu ví dụ với 悄悄 (qiǎo qiǎo)
- 他悄悄地离开了房间。(Tā qiǎoqiǎo de líkāi le fángjiān) – Anh ấy lặng lẽ rời khỏi phòng.
- 孩子们悄悄地说着秘密。(Háizimen qiǎoqiǎo de shuōzhe mìmì) – Bọn trẻ thì thầm nói chuyện bí mật.
2.2. Câu ví dụ với 悄 (qiǎo)
- 夜深人静,四周悄无声息。(Yè shēn rén jìng, sìzhōu qiǎo wú shēngxī) – Đêm khuya thanh vắng, xung quanh yên lặng không một tiếng động.
- 她悄然而至,没人注意到。(Tā qiǎo rán ér zhì, méi rén zhùyì dào) – Cô ấy đến một cách lặng lẽ, không ai để ý.
3. Cấu trúc ngữ pháp của 悄悄/悄
3.1. Cấu trúc với 悄悄
悄悄 thường đứng trước động từ, làm trạng ngữ:
Cấu trúc: 悄悄 + 地 + Động từ
Ví dụ: 悄悄地说 (qiǎoqiǎo de shuō) – nói thì thầm
3.2. Cấu trúc với 悄
悄 thường đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ:
Cấu trúc 1: 悄 + Danh từ (ít phổ biến)
Cấu trúc 2: Chủ ngữ + 悄 (làm vị ngữ)
Ví dụ: 夜很悄 (Yè hěn qiǎo) – Đêm rất yên tĩnh
4. Phân biệt 悄悄 và 偷偷
悄悄 và 偷偷 (tōutōu) đều có nghĩa “lén lút”, nhưng:
- 悄悄: Nhấn mạnh sự yên lặng, không gây tiếng động
- 偷偷: Nhấn mạnh sự giấu giếm, không muốn người khác biết
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn