Trong tiếng Trung, từ 患病 (huàn bìng) có nghĩa là “mắc bệnh”. Đây là một từ ghép bao gồm hai phần: “患” (huàn), có nghĩa là “bị mắc phải”; và “病” (bìng), có nghĩa là “bệnh”. Vậy cụ thể, 患病 thể hiện tình trạng một người đang phải đối mặt với một căn bệnh nào đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cấu trúc ngữ pháp của từ này và cách sử dụng nó trong các câu sinh động.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 患病
1. Phân tích nghĩa của từ
Ngoài hai chữ “患” và “病”, ta có thể hiểu sâu hơn về nghĩa của từ “患病”. Cụ thể, từ “患” thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự mắc phải hoặc gặp phải điều gì đó không may mắn, trong khi đó “病” đơn giản chỉ có nghĩa là bệnh tật. Khi kết hợp lại, “患病” tạo thành một từ mang tính chất tiêu cực liên quan đến sức khỏe mà nhiều người có thể trải qua.
2. Cách sử dụng từ 患病
Từ “患病” thường được sử dụng để diễn tả tình huống mà một cá nhân mắc phải bất kỳ loại bệnh nào, bao gồm cả bệnh nhẹ và nặng. Nó có thể được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, trong văn viết cũng như trong giao tiếp chính thức.
3. Cấu trúc câu mẫu với từ 患病
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 患病 trong câu:
- 我患病了,不能去上班。 (Wǒ huàn bìng le, bù néng qù shàng bān.)
“Tôi mắc bệnh rồi, không thể đi làm.” – Câu này thể hiện rõ ràng tình trạng sức khỏe của người nói. - 他因为患病而请假。 (Tā yīnwèi huàn bìng ér qǐng jià.)
“Anh ấy đã xin nghỉ vì mắc bệnh.” – Ở đây, từ 患病 được dùng để lý do cho việc xin nghỉ của người này. - 她正在康复,已经不再患病。 (Tā zhèng zài kāngfù, yǐjīng bù zài huàn bìng.)
“Cô ấy đang hồi phục, đã không còn mắc bệnh nữa.” – Mô tả tình trạng hồi phục sau khi mắc bệnh.
Tại sao cần hiểu về 患病?
Việc nắm vững cách sử dụng từ “患病” không chỉ giúp bạn giao tiếp thành thạo hơn ở những tình huống liên quan đến sức khỏe mà còn là cách tốt để thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe của người khác. Đặc biệt trong môi trường làm việc hay khi giao tiếp với bạn bè, việc diễn đạt chính xác tình trạng sức khỏe là rất quan trọng.
Các từ đồng nghĩa với 患病
Trong tiếng Trung có một số từ đồng nghĩa có thể dùng thay thế cho “患病”, chẳng hạn như:
- 生病 (shēng bìng) – “bị bệnh”
- 得病 (dé bìng) – “mắc bệnh”
- 有病 (yǒu bìng) – “có bệnh”
Tuy nhiên, mỗi từ lại có một sắc thái ngữ nghĩa riêng, do đó, bạn cần lưu ý khi sử dụng.
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này bạn đã hiểu thêm về 患病 (huàn bìng), cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu. Nắm vững kiến thức về từ vựng là một bước quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn