DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

悸動 (jì dòng) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ Này

Tổng Quan về 悸動 (jì dòng)

悸動 (jì dòng) là một từ tiếng Trung mang nhiều ý nghĩa thú vị. Từ này có thể được dịch sang tiếng Việt là “rung động”, “xao xuyến”, thường thể hiện tình cảm sâu sắc hay cảm giác hồi hộp trong tâm hồn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 悸動

悸動 được cấu tạo từ hai ký tự: 悸 và 動. Trong đó:

  • (jì): có nghĩa là “rung động”, thể hiện cảm xúc hoặc tâm lý.
  • (dòng): có nghĩa là “di chuyển” hoặc “hành động”.

Khi kết hợp lại, 悸動 thể hiện một sự chuyển động trong cảm xúc, một trạng thái tâm lý nhất định.

Ngữ Pháp Của 悸動

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 悸動 có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một động từ trong câu. Cấu trúc câu sử dụng từ này rất đa dạng, giúp diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau.

Ví Dụ Sử Dụng Từ 悸動

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 悸動 trong các câu tiếng Trung:

Ví dụ 1:

在那一刻,我的心里充满了悸動。

Dịch: “Trong khoảnh khắc đó, trái tim tôi tràn đầy sự rung động.”

Ví dụ 2:

每次见到她,我都会感到悸動。 cấu trúc ngữ pháp

Dịch: “Mỗi lần gặp cô ấy, tôi đều cảm thấy xao xuyến.”

Ví dụ 3:

爱情让人感受到深深的悸動。

Dịch: “Tình yêu làm cho người ta cảm nhận được sự rung động sâu sắc.”

Kết Luận

悸動 (jì dòng) không chỉ đơn thuần là một từ mà còn mang theo nhiều cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo