DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

情人 (qíng rén) là gì? Ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

情人 (qíng rén) là một từ thường gặp trong tiếng Trung với nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về nghĩa của từ này, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 情人.

1. 情人 (qíng rén) nghĩa là gì?

Từ 情人 trong tiếng Trung có thể hiểu theo những nghĩa sau:

  • Người yêu, người tình
  • Người có quan hệ tình cảm ngoài hôn nhân học tiếng Trung
  • Người thân, người mình yêu quý (trong văn cảnh cổ điển)

2. Cách đặt câu với từ 情人

2.1. Câu đơn giản với 情人

Ví dụ:

  • 她是我的情人。(Tā shì wǒ de qíngrén.) – Cô ấy là người yêu của tôi.
  • 情人节快乐!(Qíngrén jié kuàilè!) – Chúc mừng ngày lễ tình nhân!

2.2. Câu phức tạp hơn

Ví dụ:

  • 虽然他已经结婚了,但他还有一个秘密情人。(Suīrán tā yǐjīng jiéhūnle, dàn tā hái yǒu yīgè mìmì qíngrén.) – Mặc dù anh ấy đã kết hôn nhưng vẫn có một người tình bí mật.

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 情人

3.1. Vị trí trong câu

情人 thường đóng vai trò là:

  • Chủ ngữ: 情人来了 (Qíngrén láile) – Người yêu đến rồi
  • Tân ngữ: 我爱我的情人 (Wǒ ài wǒ de qíngrén) – Tôi yêu người yêu của tôi
  • Định ngữ: 情人的礼物 (Qíngrén de lǐwù) – Món quà của người yêu

3.2. Kết hợp với các từ khác

情人 thường đi kèm với:

  • 秘密情人 (mìmì qíngrén) – người tình bí mật
  • 情人节 (qíngrén jié) – ngày lễ tình nhân
  • 老情人 (lǎo qíngrén) – người yêu cũ

4. Phân biệt 情人 với các từ liên quan

Trong tiếng Trung có nhiều từ chỉ mối quan hệ tình cảm:

  • 爱人 (àirén) – vợ/chồng
  • 女朋友 (nǚ péngyou) – bạn gái
  • 男朋友 (nán péngyou) – bạn trai

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội qíng rén

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo