1. Giới thiệu về từ 情急
Từ 情急 (qíng jí) trong tiếng Trung mang nghĩa là “khẩn cấp”, “vội vàng”. Từ này được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý của con người khi phải đối mặt với tình huống cần giải quyết ngay lập tức. Xét về ngữ pháp, 情 (qíng) có nghĩa là “tình cảm”, “tình huống” và 急 (jí) có nghĩa là “vội” hoặc “khẩn cấp”.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 情急
2.1. Thành phần từ vựng
情 (qíng): Khi sử dụng trong ngữ cảnh, nó thường chỉ về những cảm xúc, tình huống hoặc trạng thái. Ví dụ: 情感 (qíng gǎn) nghĩa là “cảm xúc”.
急 (jí): Chỉ trạng thái gấp gáp hoặc khẩn cấp. Ví dụ: 着急 (zháo jí) nghĩa là “lo lắng”.
2.2. Cách sử dụng
Từ 情急 có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để diễn đạt những tình huống cụ thể. Khi sử dụng trong câu, nó thường đi kèm với động từ hoặc tình từ để diễn tả một hành động hay trạng thái cụ thể.
3. Cách đặt câu và ví dụ với từ 情急
3.1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
1. 他情急地打电话求救。 (Tā qíng jí de dǎ diànhuà qiújiù.) – Anh ấy khẩn cấp gọi điện xin cứu.
2. 面对这种情急的情况,我们必须迅速采取行动。 (Miànduì zhè zhǒng qíng jí de qíngkuàng, wǒmen bìxū xùnsù cǎiqǔ xíngdòng.) – Đối mặt với tình huống khẩn cấp này, chúng ta phải nhanh chóng hành động.
3.2. Cách diễn đạt khác
Từ 情急 cũng có thể kết hợp với các từ khác để mở rộng ý nghĩa. Ví dụ: 情急之下 (qíng jí zhī xià) nghĩa là “trong trường hợp cấp bách”.
4. Kết luận
Tổng kết lại, 情急 (qíng jí) không chỉ là một từ đơn giản mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu sắc về tình huống khẩn cấp trong cuộc sống. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn