Giới thiệu về từ 情谊
Từ 情谊 (qíngyì) trong tiếng Trung có nghĩa là tình cảm, tình nghĩa, đặc biệt là giữa bạn bè hoặc người thân. Đây là một trong những khái niệm quan trọng trong văn hóa Trung Quốc, thể hiện sự gắn kết và tương hỗ giữa con người với nhau.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 情谊
Cấu trúc từ
Từ 情谊 được tạo thành từ hai ký tự: 情 (qíng) và 谊 (yì).
- 情 (qíng): mang nghĩa là cảm xúc, tình cảm.
- 谊 (yì): có nghĩa là tình nghĩa, bạn bè.
Do đó, khi kết hợp lại, 情谊 (qíngyì) mang nghĩa là tình bạn, tình nghĩa, tình cảm giữa con người với nhau.
Ngữ pháp và cách sử dụng
情谊 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn nói đến văn viết. Cấu trúc câu có thể đơn giản như:
- 我们的情谊非常深厚。(Wǒmen de qíngyì fēicháng shēnhòu.) – Tình nghĩa của chúng ta rất sâu sắc.
- 朋友之间的情谊是最珍贵的。(Péngyǒu zhī jiān de qíngyì shì zuì zhēnguì de.) – Tình bạn giữa những người bạn là quý giá nhất.
Ví dụ minh họa cho từ 情谊
Ví dụ 1:
在困难的时候,朋友间的情谊会显得尤为珍贵。(Zài kùnnán de shíhòu, péngyǒu jiān de qíngyì huì xiǎndé yóuwéi zhēnguì.) – Trong những lúc khó khăn, tình nghĩa giữa bạn bè sẽ trở nên quý giá hơn bao giờ hết.
Ví dụ 2:
情谊不在于远近,而在于心灵的联系。(Qíngyì bù zài yú yuǎn jìn, ér zài yú xīnlíng de liánxì.) – Tình cảm không phụ thuộc vào khoảng cách, mà là sự kết nối từ trái tim.
Kết luận
Tóm lại, 情谊 (qíngyì) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn là một khái niệm văn hóa sâu sắc thể hiện sự kết nối và tình cảm giữa con người. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường nói tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn