Tổng quan về từ 情願
Từ 情願 (qíng yuàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “tâm nguyện” hoặc “mong muốn”. Đây là một cụm từ thể hiện sự khao khát hoặc hy vọng, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 情願
1. Cách hình thành từ
情願 được cấu thành từ hai chữ: 情 (qíng) có nghĩa là “tình cảm, cảm xúc”, và 願 (yuàn) có nghĩa là “nguyện vọng, ước muốn”. Sự kết hợp của hai chữ này thể hiện một tâm trạng hay nguyện vọng sâu sắc.
2. Phân tích cấu trúc ngữ pháp
情願 thường được sử dụng như một động từ hợp tác, đi kèm với các từ khác để chỉ rõ hơn mong muốn hoặc khao khát của người nói. Cấu trúc thường gặp là:
情願 + V (động từ)
Ví dụ: 情願去旅行 (qíng yuàn qù lǚxíng) – “tâm nguyện đi du lịch”.
Ví dụ sử dụng từ 情願 trong câu
1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
我情願住在海邊。(Wǒ qíng yuàn zhù zài hǎibiān.) – “Tôi mong muốn sống gần biển.”
2. Ví dụ trong văn viết
他情願每年去看看父母, 這是他的心願。(Tā qíng yuàn měi nián qù kànkan fùmǔ, zhè shì tā de xīnyuàn.) – “Anh ấy mong muốn mỗi năm đi thăm bố mẹ, đó là tâm nguyện của anh.”
3. Ví dụ trong văn học
在這幅畫中, 她情願把自己的感情全部寄託在大海裡。(Zài zhè fú huà zhōng, tā qíng yuàn bǎ zìjǐ de gǎnqíng quánbù jìtuō zài dàhǎi lǐ.) – “Trong bức tranh này, cô ấy mong muốn gửi gắm tất cả cảm xúc của mình vào biển cả.”
Kết luận
情願 (qíng yuàn) là một từ chỉ rõ ràng những mong ước và nguyện vọng của con người. Sự hiểu biết về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và diễn đạt cảm xúc hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn