DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

惊险 (jīngxiǎn) là gì? Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Này

Từ “惊险” (jīngxiǎn) là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Trung, có thể được dịch sang tiếng Việt là “mạo hiểm” hoặc “hấp dẫn nhưng nguy hiểm”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong câu qua các ví dụ minh họa cụ thể.

1. Nghĩa của từ 惊险 (jīngxiǎn)

Từ “惊险” được tạo thành từ hai ký tự: “惊” và “险”. Trong đó:

  • (jīng): có nghĩa là “ngạc nhiên”, “kinh ngạc”.
  • (xiǎn): có nghĩa là “nguy hiểm”, “mạo hiểm”. jīngxiǎn

Khi kết hợp lại, “惊险” mang hàm nghĩa là những tình huống, hoạt động khiến người khác cảm thấy hồi hộp, phấn khích nhưng cũng tiềm ẩn nguy hiểm.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 惊险 (jīngxiǎn)

Trong tiếng Trung, “惊险” thường được sử dụng như một tính từ. Có thể thấy rằng cấu trúc ngữ pháp của từ này rất linh hoạt, cho phép sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Từ “惊险” có thể đứng trước danh từ để mô tả đặc điểm hoặc tính chất của danh từ đó.

2.1 Ví dụ cấu trúc sử dụng

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng “惊险” trong câu:

  • 这个电影真惊险! (Zhège diànyǐng zhēn jīngxiǎn!) – “Bộ phim này thật sự rất mạo hiểm!”
  • 他喜欢玩惊险的运动。 (Tā xǐhuān wán jīngxiǎn de yùndòng.) – “Anh ấy thích chơi những môn thể thao mạo hiểm.”

3. Cách thức dùng từ 惊险 trên thực tế

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp từ “惊险” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ phim ảnh, sách truyện đến những hoạt động ngoài trời.

3.1 Sử dụng trong phim và văn học

Nhiều bộ phim hành động, kinh dị thường chứa đựng những cảnh quay “惊险”, tạo sự kịch tính và hấp dẫn cho người xem. Vậy nên, từ này thường được các nhà phê bình điện ảnh sử dụng để mô tả chất lượng của một tác phẩm.

3.2 Sử dụng trong thể thao

Các hoạt động thể thao như leo núi, nhảy dù hay lặn sâu thường được gọi là “惊险运动”. Những môn thể thao này không chỉ giúp người tham gia trải nghiệm cảm giác hồi hộp mà còn thử thách sự can đảm của họ.

4. Một số từ vựng liên quan đến 惊险

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung có ý nghĩa liên quan đến “惊险”:

  • 冒险 (màoxiǎn) – mạo hiểm
  • 刺激 nghĩa của 惊险 (cìjī) – kích thích
  • 危险 (wēixiǎn) – nguy hiểm

5. Kết luận

Có thể thấy rằng “惊险” (jīngxiǎn) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ thể hiện sự mạo hiểm mà còn là một phần quan trọng trong ngôn ngữ và văn hóa hàng ngày của người nói tiếng Trung. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ “惊险”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ惊险

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo