Trong tiếng Trung, 惡化 (è huà) là từ khóa quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của từ 惡化, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan giúp bạn sử dụng thành thạo.
1. 惡化 (è huà) nghĩa là gì?
Từ 惡化 trong tiếng Trung có nghĩa là “xấu đi”, “trở nên tồi tệ hơn” hoặc “diễn biến xấu”. Đây là động từ thường dùng để miêu tả tình trạng tiêu cực:
- Phiên âm: è huà
- Bộ thủ: 惡 (ác) + 化 (hóa)
- Loại từ: Động từ
Ví dụ minh họa:
“病情惡化了” (Bìngqíng èhuà le) – “Tình trạng bệnh đã xấu đi”
2. Cấu trúc ngữ pháp với 惡化
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 惡化 + (了)
Ví dụ: 環境問題惡化了 (Huánjìng wèntí èhuà le) – “Vấn đề môi trường đã xấu đi”
2.2. Dạng phủ định
Chủ ngữ + 沒有 + 惡化
Ví dụ: 他的健康狀況沒有惡化 (Tā de jiànkāng zhuàngkuàng méiyǒu èhuà) – “Tình trạng sức khỏe của anh ấy không xấu đi”
3. 10 câu ví dụ với 惡化
- 空氣污染正在惡化 (Kōngqì wūrǎn zhèngzài èhuà) – Ô nhiễm không khí đang trở nên tồi tệ hơn
- 經濟形勢惡化得很快 (Jīngjì xíngshì èhuà dé hěn kuài) – Tình hình kinh tế xấu đi rất nhanh
4. Phân biệt 惡化 và các từ đồng nghĩa
Từ vựng | Nghĩa | Khác biệt |
---|---|---|
惡化 (è huà) | Xấu đi (tình trạng) | Nhấn mạnh quá trình trở nên tồi tệ |
變壞 (biàn huài) | Trở nên xấu | Dùng cho đồ vật, tính cách |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn