DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

惡毒 (è dú) Là gì? Cấu trúc và Ví dụ Sử Dụng Từ 惡毒

1. Khái Niệm Về 惡毒 (è dú) ngữ pháp

Từ 惡毒 (è dú) trong tiếng Trung có nghĩa là “độc ác”, “tàn nhẫn”, “xấu xa”. Nó không chỉ dùng để miêu tả hành vi của con người mà còn có thể dùng để mô tả những điều tàn nhẫn trong cuộc sống.

Với ý nghĩa tiêu cực, từ này thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự chỉ trích hay phản đối những hành động sai trái.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 惡毒

Trong tiếng Trung, cấu trúc của từ 惡毒 gồm có hai phần: ngữ pháp

2.1. 惡 (è)

惡 có nghĩa là “xấu”, “độc”, “ác”. Đây là một tính từ chỉ tính cách xấu xa hoặc sự bất thiện.

2.2. 毒 (dú)

毒 mang nghĩa là “độc”, “thuốc độc”. Nó thường được dùng để chỉ những gì gây hại hoặc tàn phá.

2.3. Tóm Tắt Cấu Trúc

Ngữ pháp của từ 惡毒 là sự kết hợp của hai yếu tố: 惡 (xấu) và 毒 (độc), tạo thành nghĩa tổng thể là “độc ác” hay “tàn nhẫn”.

3. Ví Dụ Sử Dụng 惡毒 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 惡毒 trong các câu cụ thể:

3.1. Ví dụ 1:

他的言辞非常惡毒,伤害了许多人。

Dịch: Lời nói của anh ta rất độc ác, đã làm tổn thương nhiều người.

3.2. Ví dụ 2:

他们的行径令人感到惡毒和不齿。

Dịch: Hành động của họ khiến người ta có cảm giác độc ác và đáng hổ thẹn.

3.3. Ví dụ 3:

在那个惡毒的竞争中,彼此之间毫不留情。

Dịch: Trong cuộc cạnh tranh độc ác đó, mỗi người đều không nương tay.

4. Kết Luận

惡毒 (è dú) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn phản ánh những sắc thái về tinh thần và xã hội. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo