DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

惩处 (chéngchǔ) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. Giới thiệu về惩处 (chéngchǔ)

惩处 (chéngchǔ) là một thuật ngữ trong tiếng Trung, có nghĩa là “trừng phạt”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xử lý các hành vi sai trái hoặc vi phạm pháp luật. ý nghĩa惩处

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 惩处

惩处 được hình thành từ hai thành phần: 惩 (chéng) có nghĩa là “trừng phạt” và 处 (chǔ) có nghĩa là “xử lý” hoặc “điều trị”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một động từ chỉ hành động trừng phạt ai đó vì một hành vi không đúng mực.

3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ: 惩处

3.1 Ví dụ câu đơn giản

在工作中,如果员工违反规则,管理层就会对他们进行惩处。
(Zài gōngzuò zhōng, rúguǒ yuángōng wéifǎn guīzé, guǎnlǐcéng jiù huì duì tāmen jìnxíng chéngchǔ.)
Dịch nghĩa: Trong công việc, nếu nhân viên vi phạm quy tắc, ban quản lý sẽ thực hiện trừng phạt đối với họ.

3.2 Ví dụ câu phức tạp

政府为了维护社会秩序,必须对犯罪行为实施严厉的惩处。
(Zhèngfǔ wèile wéihù shèhuì zhìxù, bìxū duì fànzuì xíngwéi shíshī yánlì de chéngchǔ.)
Dịch nghĩa: Chính phủ để bảo vệ trật tự xã hội, phải thực hiện trừng phạt nghiêm khắc đối với các hành vi phạm tội.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ惩处

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo