DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

想起 (xiǎng qǐ) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 想起 trong tiếng Trung

想起 (xiǎng qǐ) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa “nhớ ra, nghĩ tới”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 想起, đồng thời cung cấp các ví dụ minh họa giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác.

1. 想起 (xiǎng qǐ) nghĩa là gì?

想起 (xiǎng qǐ) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “nhớ ra”, “nghĩ tới” hoặc “hồi tưởng lại”. Từ này thường được dùng để diễn tả việc chợt nhớ ra điều gì đó mà trước đó đã quên hoặc không để ý tới.

Phân tích từng chữ:

  • 想 (xiǎng): nghĩ, suy nghĩ
  • 起 (qǐ): dậy, lên, bắt đầu

Ví dụ minh họa:

我突然想起明天是妈妈的生日。(Wǒ tūrán xiǎngqǐ míngtiān shì māmā de shēngrì.) – Tôi chợt nhớ ra ngày mai là sinh nhật của mẹ.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 想起

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 想起 + Tân ngữ

Ví dụ: 我想起他了。(Wǒ xiǎngqǐ tā le.) – Tôi nhớ tới anh ấy rồi.

2.2. Dùng với 了 (le)

想起 thường đi kèm với trợ từ 了 để diễn tả sự hoàn thành của hành động.

Ví dụ: 他终于想起密码了。(Tā zhōngyú xiǎngqǐ mìmǎ le.) – Cuối cùng anh ấy cũng nhớ ra mật khẩu.

2.3. Dùng với 到 (dào)

想起 có thể kết hợp với 到 tạo thành 想到 với ý nghĩa tương tự.

Ví dụ: 我想到一个好主意。(Wǒ xiǎngdào yī gè hǎo zhǔyì.) – Tôi nghĩ ra một ý tưởng hay.

3. Cách đặt câu với 想起

3.1. Câu đơn giản

看到这张照片,我想起了童年。(Kàn dào zhè zhāng zhàopiàn, wǒ xiǎngqǐle tóngnián.) – Nhìn thấy bức ảnh này, tôi nhớ lại thời thơ ấu.

3.2. Câu phức

每当我听到这首歌,就会想起我们一起度过的美好时光。(Měi dāng wǒ tīng dào zhè shǒu gē, jiù huì xiǎngqǐ wǒmen yīqǐ dùguò de měihǎo shíguāng.) – Mỗi khi tôi nghe bài hát này, tôi lại nhớ tới khoảng thời gian đẹp chúng ta đã trải qua cùng nhau.

3.3. Câu hỏi

你还记得我吗?刚才我突然想起你了。(Nǐ hái jìdé wǒ ma? Gāngcái wǒ tūrán xiǎngqǐ nǐ le.) – Bạn còn nhớ tôi không? Vừa nãy tôi chợt nhớ tới bạn.

4. Phân biệt 想起 với các từ tương tự

4.1. 想起 vs 记得 cấu trúc ngữ pháp 想起

想起: nhớ ra (chợt nhớ tới điều gì đó)

记得: nhớ (đã biết và vẫn nhớ)

4.2. 想起 vs 回忆

想起: nhớ ra (tự nhiên nhớ tới)

回忆: hồi tưởng (cố gắng nhớ lại)

5. Bài tập thực hành

Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 想起 trong các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo