DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

惶恐 (huáng kǒng) Là Gì? Hiểu Rõ Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Giới Thiệu Về惶恐 (huáng kǒng)

Từ 惶恐 (huáng kǒng) là một từ tiếng Trung có nghĩa là ‘hoảng sợ’ hoặc ‘lo lắng’. Từ này thường được sử dụng để diễn tả tâm trạng bất an, cảm xúc hoang mang mà con người trải qua trong những tình huống không chắc chắn hoặc khó khăn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 惶恐

Định Nghĩa Cấu Trúc惶恐

Từ 惶恐 (huáng kǒng) bao gồm hai phần, 惶 (huáng) và 恐 (kǒng). Trong đó:

  • 惶 (huáng): thể hiện cảm giác bối rối, hoảng sợ.’
  • 恐 (kǒng): thể hiện sự sợ hãi, lo lắng.

Do đó, khi kết hợp lại, 惶恐 mang ý nghĩa mạnh mẽ về nỗi lo lắng và không chắc chắn.

Cách Sử Dụng

Từ 惶恐 có thể sử dụng như một tính từ trong câu. Cấu trúc cơ bản có thể là:

        Chủ ngữ + 惶恐 + Động từ + Tân ngữ.
    

Ví dụ: 我惶恐地走在街上。(Wǒ huáng kǒng de zǒu zài jiē shàng.) – “Tôi hoang mang đi trên phố.”

Ví Dụ Thực Tế Có Từ 惶恐

Ví dụ 1 huáng kǒng

在考试前,我感到惶恐。(Zài kǎoshì qián, wǒ gǎndào huáng kǒng.) – “Trước kỳ thi, tôi cảm thấy hoảng sợ.”

Ví dụ 2

他因为失业而惶恐不安。(Tā yīnwèi shīyè ér huáng kǒng bù ān.) – “Anh ấy lo lắng vì thất nghiệp.” từ vựng tiếng Trung

Ví dụ 3

在这个不确定的时代,很多人感到惶恐。(Zài zhège bùquè dì shídài, hěn duō rén gǎndào huáng kǒng.) – “Trong thời đại không chắc chắn này, nhiều người cảm thấy lo lắng.”

Tổng Kết

惶恐 (huáng kǒng) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang lại cho chúng ta cái nhìn sâu sắc về cảm xúc của con người trong những tình huống khó khăn. Thông qua bài viết này, hy vọng độc giả đã hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này trong thực tế giao tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo