DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

愁眉苦臉 (chóu méi kǔ liǎn) Là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Trong tiếng Trung, cụm từ 愁眉苦臉 (chóu méi kǔ liǎn) được dịch ra nghĩa là “mặt mày lo lắng” hoặc “tư thế buồn rầu”. Cụm từ này thường dùng để miêu tả trạng thái của một người đang gặp khó khăn hoặc lo lắng về điều gì đó, thể hiện rõ nét cảm xúc buồn bã và áp lực.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 愁眉苦臉

Cấu trúc ngữ pháp của từ 愁眉苦臉 gồm có 4 thành phần:

  • 愁 (chóu): Có nghĩa là lo âu, buồn phiền.
  • 眉 (méi): Có nghĩa là lông mày.
  • 苦 (kǔ): Có nghĩa là khổ, buồn.
  • 臉 (liǎn): Có nghĩa là mặt.

Như vậy, khi kết hợp lại, 愁眉苦臉 tạo ra hình ảnh một gương mặt với lông mày nhíu lại, phản ánh tâm trạng lo lắng, buồn bã. Đây là một hình ảnh đặc trưng trong văn hóa và ngôn ngữ để biểu đạt cảm xúc.

Ví Dụ Sử Dụng Từ: 愁眉苦臉

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 愁眉苦臉 giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng vào ngữ cảnh:

  • 1. 他今天愁眉苦臉,看来有事情让他烦恼。
  • Dịch: Hôm nay anh ấy có vẻ buồn rầu, có lẽ có chuyện gì làm anh ấy lo lắng.

  • 2. 看到朋友愁眉苦臉,我心里也很难受。愁眉苦臉
  • Dịch: Thấy bạn mình buồn rầu, trong lòng tôi cũng cảm thấy rất khó chịu.愁眉苦臉

  • 3. 工作压力太大,他总是愁眉苦臉。
  • Dịch: Áp lực công việc quá lớn, anh ấy lúc nào cũng có vẻ buồn rầu.

Kết Luận

Cụm từ 愁眉苦臉 là một trong những từ ngữ thể hiện rõ nét tâm trạng của con người trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ và biết cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn, đặc biệt khi muốn diễn tả cảm xúc lo lắng hoặc buồn bã. Hy vọng bài viết này giúp bạn có thêm kiến thức và kỹ năng trong việc học tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo