1. Giới thiệu về từ 愁苦 (chóu kǔ)
Từ “愁苦” (chóu kǔ) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là sự buồn phiền, đau khổ. Đây là một từ ngữ chỉ những cảm xúc tiêu cực, thường liên quan đến tâm trạng buồn bã, đau khổ hoặc những tình huống khó khăn trong cuộc sống. Các từ đồng nghĩa có thể kể đến như “忧虑” (yōu lǜ, lo âu), “悲伤” (bēi shāng, buồn rầu).
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 愁苦
2.1. Cấu trúc chung
Từ “愁苦” được cấu thành từ hai ký tự: “愁” (chóu) và “苦” (kǔ).
– “愁” (chóu) có nghĩa là lo lắng, u sầu.
– “苦” (kǔ) mang nghĩa là đắng, đớn đau, thường được dùng để diễn tả cảm xúc và tình trạng khó khăn.
2.2. Cách sử dụng trong câu
Khi sử dụng “愁苦” trong câu, bạn có thể kết hợp với các động từ hoặc danh từ khác để tạo thành câu hoàn chỉnh. Ví dụ:
– 他整天都感觉愁苦。(Tā zhěng tiān dōu gǎn jué chóu kǔ.) – Anh ấy cảm thấy buồn phiền suốt cả ngày.
3. Ví dụ cụ thể với từ 愁苦
3.1. Câu ví dụ 1
我最近愁苦不已,工作压力很大。(Wǒ zuì jìn chóu kǔ bù yǐ, gōng zuò yā lì hěn dà.) – Gần đây tôi cảm thấy rất buồn phiền vì áp lực công việc quá lớn.
3.2. Câu ví dụ 2
她因失去亲人而感到愁苦。(Tā yīn shī qù qīn rén ér gǎn dào chóu kǔ.) – Cô ấy cảm thấy buồn phiền vì mất đi người thân.
3.3. Câu ví dụ 3
在这样的环境中,大家都愁苦不堪。(Zài zhè yàng de huán jìng zhōng, dà jiā dōu chóu kǔ bù kān.) – Trong môi trường như vậy, mọi người đều cảm thấy buồn phiền không chịu nổi.
4. Tóm tắt và kết luận
“愁苦” là từ ngữ quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện những cảm xúc sâu sắc về buồn phiền và đau khổ. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp chúng ta giao tiếp và diễn đạt cảm xúc một cách chính xác hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn