意外 (yì wài) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn viết tại Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 意外, giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên nhất.
1. 意外 (yì wài) nghĩa là gì?
1.1. Định nghĩa cơ bản
意外 (yì wài) là một tính từ/danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa “bất ngờ”, “ngoài dự kiến” hoặc “tai nạn”. Từ này thường được dùng để diễn tả những sự việc xảy ra không như mong đợi.
1.2. Phân tích từ vựng
– 意 (yì): ý, ý nghĩ, ý định
– 外 (wài): ngoài, bên ngoài
=> 意外: ngoài ý muốn, ngoài dự tính
2. Cách dùng từ 意外 trong câu
2.1. Ví dụ câu có chứa từ 意外
– 这件事让我感到很意外。
(Zhè jiàn shì ràng wǒ gǎndào hěn yìwài.)
Việc này khiến tôi cảm thấy rất bất ngờ.
– 他意外地获得了比赛冠军。
(Tā yìwài de huòdéle bǐsài guànjūn.)
Anh ấy bất ngờ giành được chức vô địch cuộc thi.
2.2. Cấu trúc ngữ pháp với 意外
– 感到/觉得 + 意外: cảm thấy bất ngờ
– 意外 + 地 + động từ: một cách bất ngờ
– 发生 + 意外: xảy ra tai nạn
3. Phân biệt 意外 với các từ đồng nghĩa
意外 thường bị nhầm lẫn với 突然 (tūrán – đột nhiên) hay 惊奇 (jīngqí – kinh ngạc). Tuy nhiên, 意外 nhấn mạnh yếu tố “ngoài dự tính” hơn là tính bất ngờ đột ngột.
4. Ứng dụng thực tế khi học tiếng Trung
Hiểu rõ cách dùng từ 意外 sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong môi trường tiếng Trung, đặc biệt khi du học hoặc làm việc tại Đài Loan.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn