DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

愚昧 (yú mèi) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

愚昧 là gì?愚昧

愚昧 (yú mèi) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngu muội” hoặc “thiếu hiểu biết”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người thiếu kiến thức, hiểu biết hoặc khả năng phán đoán. Trong xã hội hiện đại, tính từ này có thể được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc lối suy nghĩ không thông minh, thậm chí có thể mang ý nghĩa mỉa mai.

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 愚昧

Các thành phần của từ

愚昧 được cấu thành từ hai ký tự: 愚 (yú) và 昧 (mèi). Trong đó:

  • 愚 (yú): có nghĩa là ngu ngốc, đần độn.
  • 昧 (mèi): có nghĩa là tối tăm, mù mịt, không rõ ràng.

Cách sử dụng trong câu

Từ 愚昧 thường được dùng như một tính từ mô tả trạng thái, hành động hoặc phẩm chất của một người hoặc một tình huống. Ví dụ:

  • 愚昧的行为: Hành vi ngu muội
  • 不要愚昧: Đừng ngu ngốc

Đặt câu và ví dụ có từ: 愚昧

Ví dụ 1

他愚昧地相信这些谣言。(Tā yú mèi de xiāngxìn zhèxiē yáoyán.)

Ý nghĩa: Anh ta ngu muội tin vào những tin đồn này.

Ví dụ 2

愚昧的决定让我们付出了代价。(Yú mèi de juédìng ràng wǒmen fùchūle dàijià.)

Ý nghĩa: Quyết định ngu muội đã khiến chúng tôi phải trả giá.

Kết luận

愚昧 (yú mèi) là một từ có ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Trung, chỉ ra rằng sự thiếu hiểu biết có thể dẫn đến những quyết định sai lầm và hệ quả tiêu cực. Hiểu rõ cách sử dụng và ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo