1. 愛撫 (Ài fǔ) – Khái Niệm Cơ Bản
Từ 愛撫 (ài fǔ) trong tiếng Trung có nghĩa là “vuốt ve” hay “âu yếm”. Từ này được sử dụng để diễn đạt hành động chăm sóc, yêu thương một cách nhẹ nhàng giữa con người với nhau, đặc biệt thường thấy trong tình cảm gia đình hoặc giữa các cặp đôi.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 愛撫
2.1. Phân Tích Cấu Trúc Từ
Từ 愛撫 được cấu thành từ hai ký tự: 愛 (ài) nghĩa là “yêu,” và 撫 (fǔ) nghĩa là “vuốt ve”. Như vậy, 愛撫 mang mang tới một ý nghĩa sâu sắc về tình yêu và sự chăm sóc.
2.2. Ngữ Pháp Của Từ 愛撫
Từ 愛撫 không chỉ là một động từ mà còn có thể dùng làm danh từ tùy theo ngữ cảnh. Cách sử dụng phổ biến nhất là yêu cầu một đối tượng thực hiện hành động này.
3. Ví Dụ Cách Sử Dụng Từ 愛撫 Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ để minh họa việc sử dụng từ 愛撫 trong các câu:
3.1. Ví Dụ 1:
他經常愛撫他的狗,讓牠感受到主人的愛。
(Tạm dịch: Anh ấy thường âu yếm chú chó của mình, để nó cảm thấy tình yêu của chủ nhân.)
3.2. Ví Dụ 2:
在困難的時候,她會愛撫我的頭髮,讓我感到安慰。
(Tạm dịch: Vào những lúc khó khăn, cô ấy sẽ vuốt ve tóc tôi, khiến tôi cảm thấy được an ủi.)
3.3. Ví Dụ 3:
愛撫是一種表達愛的方式。
(Tạm dịch: Vuốt ve là một cách để thể hiện tình yêu.)
4. Kết Luận
Từ 愛撫 (ài fǔ) không chỉ đơn thuần là từ ngữ mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc về tình cảm. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 愛撫 trong ngữ cảnh hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn