DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

愛護 (ài hù) Là gì? Giải mã cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. Định nghĩa từ 愛護 (ài hù)

Từ 爱护 (ài hù) trong tiếng Trung có nghĩa là “thương yêu và bảo vệ”. Đây là một từ rất phổ biến trong giao tiếp để diễn tả sự quan tâm, yêu thương đối với người khác cũng như những vật nuôi, cây cối hay môi trường xung quanh.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 愛護 (ài hù)

2.1. Cấu tạo

Từ “愛護” được cấu thành từ hai thành phần chính:

  • 愛 (ài): nghĩa là yêu.
  • 護 (hù): nghĩa là bảo vệ.

2.2. Ngữ pháp

Trong câu, 愛護 có thể đứng riêng lẻ hoặc đi kèm với các từ khác để diễn đạt ý chính. Cấu trúc thông dụng là: Chủ ngữ + 愛護 + Đối tượng.

3. Ví dụ sử dụng từ 愛護 trong câu

3.1. Ví dụ đơn giản

我們要愛護環境。 cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

Dịch: Chúng ta cần yêu quý và bảo vệ môi trường.

3.2. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

家長應該愛護孩子的成長。

Dịch: Cha mẹ nên bảo vệ sự phát triển của trẻ em. tiếng Trung

3.3. Ví dụ phức tạp hơn

每個人都應該愛護自己的身體。

Dịch: Mỗi người đều nên chăm sóc và bảo vệ sức khỏe của bản thân.

4. Tầm quan trọng của việc 愛護 trong cuộc sống

Việc yêu thương và bảo vệ không chỉ giúp duy trì môi trường sống trong lành mà còn góp phần xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp xã hội. Những hành động chứng minh sự thương yêu và bảo vệ có thể tích cực ảnh hưởng đến cộng đồng và thế hệ mai sau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo