1. Định nghĩa từ 愛護 (ài hù)
Từ 爱护 (ài hù) trong tiếng Trung có nghĩa là “thương yêu và bảo vệ”. Đây là một từ rất phổ biến trong giao tiếp để diễn tả sự quan tâm, yêu thương đối với người khác cũng như những vật nuôi, cây cối hay môi trường xung quanh.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 愛護 (ài hù)
2.1. Cấu tạo
Từ “愛護” được cấu thành từ hai thành phần chính:
- 愛 (ài): nghĩa là yêu.
- 護 (hù): nghĩa là bảo vệ.
2.2. Ngữ pháp
Trong câu, 愛護 có thể đứng riêng lẻ hoặc đi kèm với các từ khác để diễn đạt ý chính. Cấu trúc thông dụng là: Chủ ngữ + 愛護 + Đối tượng.
3. Ví dụ sử dụng từ 愛護 trong câu
3.1. Ví dụ đơn giản
我們要愛護環境。
Dịch: Chúng ta cần yêu quý và bảo vệ môi trường.
3.2. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
家長應該愛護孩子的成長。
Dịch: Cha mẹ nên bảo vệ sự phát triển của trẻ em.
3.3. Ví dụ phức tạp hơn
每個人都應該愛護自己的身體。
Dịch: Mỗi người đều nên chăm sóc và bảo vệ sức khỏe của bản thân.
4. Tầm quan trọng của việc 愛護 trong cuộc sống
Việc yêu thương và bảo vệ không chỉ giúp duy trì môi trường sống trong lành mà còn góp phần xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp xã hội. Những hành động chứng minh sự thương yêu và bảo vệ có thể tích cực ảnh hưởng đến cộng đồng và thế hệ mai sau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn