DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

感慨 (gǎnkǎi) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung,  ý nghĩa cảm khái感慨 (gǎnkǎi) là một thuật ngữ mang đến nhiều cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc. Việc hiểu rõ từ này không chỉ giúp bạn nhanh chóng nắm bắt ngôn ngữ mà còn giúp bạn thể hiện cảm xúc một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về 感慨, cấu trúc ngữ pháp của từ này và ví dụ minh họa cụ thể.

Định Nghĩa Của 感慨 (gǎnkǎi)

感慨 được dịch ra nghĩa là “cảm khái” hoặc “cảm xúc sâu sắc”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái tâm lý khi người nói bộc lộ cảm giác tiếc nuối, xúc động hay suy tư về một sự kiện hay hiện tượng nào đó trong cuộc sống.

Từ Nguyên Của 感慨

Từ 感慨 được cấu thành từ hai thành phần chính:

  • 感 (gǎn): có nghĩa là cảm nhận, cảm xúc.
  • 慨 (kǎi): có nghĩa là cảm thán, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 感慨

Cấu trúc ngữ pháp của 感慨 thường xuất hiện trong câu với chức năng là danh từ hoặc động từ. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của nó:

1. Sử dụng như danh từ

Khi 感慨 được sử dụng như một danh từ, nó thường được đi kèm với các từ chỉ cảm tính hoặc những trạng từ thể hiện trạng thái.

  • Ví dụ:
     tiếng Trung

    我对这部电影感慨万千。(Wǒ duì zhè bù diànyǐng gǎnkǎi wànqiān.)

    Tôi cảm thấy vô cùng xúc động về bộ phim này.

2. Sử dụng như động từ

Khi 感慨 được sử dụng như một động từ, nó thường đi kèm với trạng từ hoặc các thành phần chỉ đối tượng.

  • Ví dụ:

    她感慨生活的艰难。(Tā gǎnkǎi shēnghuó de jiānnán.)

    Cô ấy cảm khái về sự khó khăn của cuộc sống.

Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ khác giúp minh họa rõ hơn cho việc sử dụng từ 感慨 trong ngữ cảnh.

  • 例句1: 我们都对过去的青春感慨不已。(Wǒmen dōu duì guòqù de qīngchūn gǎnkǎi bù yǐ.)

    Chúng tôi đều cảm khái không ngừng về tuổi trẻ đã qua.
  • 例句2: 在看到老朋友时,我不禁感慨岁月的变迁。(Zài kàn dào lǎo péngyǒu shí, wǒ bù jìn gǎnkǎi suìyuè de biànqiān.)
    感慨
    Khi gặp lại bạn cũ, tôi không khỏi cảm khái về sự trôi qua của thời gian.

Kết Luận

Cảm khái 感慨 (gǎnkǎi) không chỉ là một từ mang tính biểu cảm mà còn là cầu nối giúp bạn có thể diễn đạt được những suy tư, trạng thái tâm lý trong cuộc sống đời thường. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ này trong giao tiếp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo