Trong thế giới ngôn ngữ Trung Quốc, từ “愿望” (yuànwàng) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ; nó mang trong mình những ước mơ, khát vọng sâu sắc mà con người muốn đạt được. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ “愿望” cùng những ví dụ minh họa sinh động.
Nghĩa Của Từ “愿望”
Từ “愿望” (yuànwàng) được dịch sang tiếng Việt nghĩa là “ước mơ” hoặc “mong muốn”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những điều mà một người hy vọng sẽ diễn ra trong tương lai hoặc những điều mà họ khao khát đạt được.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “愿望”
Từ “愿望” được cấu tạo từ hai thành phần:
- 愿 (yuàn): biểu thị sự mong muốn, muốn có, ước ao.
- 望 (wàng): có nghĩa là hy vọng, nhìn xa.
Khi kết hợp lại, “愿望” mang nghĩa là một điều mà người ta hy vọng hoặc mong muốn sẽ trở thành hiện thực.
Cách Sử Dụng “愿望” Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “愿望” trong câu:
Ví dụ 1
我有一个愿望,就是能够环游世界。
Phiên âm: Wǒ yǒu yī gè yuànwàng, jiùshì nénggòu huányóu shìjiè.
Dịch nghĩa: Tôi có một ước mơ, đó là có thể du lịch vòng quanh thế giới.
Ví dụ 2
实现愿望需要努力和毅力。
Phiên âm: Shíxiàn yuànwàng xūyào nǔlì hé yìlì.
Dịch nghĩa: Để thực hiện ước mơ cần phải nỗ lực và kiên trì.
Ví dụ 3
每个人都有自己的愿望。
Phiên âm: Měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de yuànwàng.
Dịch nghĩa: Mỗi người đều có ước mơ riêng của mình。
Kết Luận
Từ “愿望” (yuànwàng) không chỉ đơn thuần là một từ mà còn là biểu tượng cho những ước mơ và khát vọng của con người. Hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn những cảm xúc và mong muốn của mình trong giao tiếp bằng tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn