Trong hành trình chinh phục tiếng Đài Loan, việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ vựng là yếu tố then chốt. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết về từ 態度 (tài dù) – một từ thông dụng nhưng không phải ai cũng nắm vững cách dùng.
1. 態度 (tài dù) nghĩa là gì?
Từ 態度 (tài dù) trong tiếng Đài Loan mang nghĩa là “thái độ”, chỉ cách suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành vi của một người đối với sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ minh họa:
- 他的態度很友好 (Tā de tàidù hěn yǒuhǎo) – Thái độ của anh ấy rất thân thiện
- 工作態度決定一切 (Gōngzuò tàidù juédìng yīqiè) – Thái độ làm việc quyết định tất cả
2. Cấu trúc ngữ pháp với 態度 (tài dù)
Từ 態度 thường xuất hiện trong các cấu trúc:
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 的 + 態度 + Tính từ
Ví dụ: 老師的態度很嚴肅 (Lǎoshī de tàidù hěn yánsù) – Thái độ của giáo viên rất nghiêm túc
2.2. Cấu trúc với động từ
對…的態度 (Thái độ đối với…)
Ví dụ: 他對工作的態度很認真 (Tā duì gōngzuò de tàidù hěn rènzhēn) – Anh ấy có thái độ rất nghiêm túc với công việc
3. Cách phân biệt 態度 với từ đồng nghĩa
Trong tiếng Trung có một số từ gần nghĩa với 態度 như 姿態 (zītài) hay 樣子 (yàngzi), nhưng 態度 thường nhấn mạnh đến thái độ tinh thần bên trong hơn là biểu hiện bên ngoài.
4. Bài tập thực hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 態度 trong các ngữ cảnh khác nhau:
- _________________________________________
- _________________________________________
- _________________________________________
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn