DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

慌张 (huāngzhang) là gì? Tìm hiểu sâu về nghĩa và ứng dụng

Khái niệm về 慌张 (huāngzhang)

Từ 慌张 (huāngzhang) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là “lo lắng”, “bối rối” hoặc “hốt hoảng”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc không ổn định của một người khi họ phải đối mặt với tình huống căng thẳng hoặc không mong muốn.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 慌张

慌张 là một tính từ (形容词), có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác trong câu. Từ này thể hiện tâm trạng của một người trong tình huống khó khăn hoặc không kiểm soát được.

Ví dụ về 慌张 (huāngzhang) trong câu

1. Ví dụ trong văn nói

他因为考试而感到慌张。(Tā yīnwèi kǎoshì ér gǎndào huāngzhāng.) – Anh ấy cảm thấy lo lắng vì kỳ thi. tiếng Trung

2. Ví dụ trong văn viết慌张

在惊人的消息面前,她显得非常慌张。(Zài jīngrén de xiāoxī miànqián, tā xiǎndé fēicháng huāngzhāng.) – Trước thông tin đáng kinh ngạc, cô ấy tỏ ra rất hốt hoảng.

3. Ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể ví dụ câu

当他看到时间已经很晚,他开始慌张,赶紧收拾东西。(Dāng tā kàn dào shíjiān yǐjīng hěn wǎn, tā kāishǐ huāngzhāng, gǎnjǐn shōushí dōngxī.) – Khi anh ấy thấy đã muộn, anh bắt đầu hốt hoảng và vội vàng dọn dẹp đồ đạc.

Tematika: Tình huống sử dụng 慌张 trong thực tế

Khi có treo một cuộc họp quan trọng hoặc khi đối mặt với một tình huống bất ngờ, rất nhiều người sẽ cảm thấy 慌张. Việc tìm hiểu cách sử dụng từ này trong văn nói và văn viết sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những tình huống căng thẳng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo