1. Giới Thiệu Về 慣於 (guàn yú)
Từ 慣於 (guàn yú) trong tiếng Trung mang nghĩa là ‘quen thuộc với’ hoặc ‘thích nghi với’. Đây là một từ ghép có thể dùng để mô tả trạng thái hoặc hành động của một người khi họ đã quen với một điều gì đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 慣於
Cấu trúc ngữ pháp của từ 慣於 thường được sử dụng để biểu đạt tình trạng quen thuộc của chủ ngữ với một đối tượng hoặc hành động nào đó.
2.1. Cách Sử Dụng
Cấu trúc cơ bản là: 主语 + 慣於 + 目标 (đối tượng). Trong đó:
- 主语 (chủ ngữ): là người hoặc vật thực hiện hành động.
- 目标 (đối tượng): là điều mà chủ ngữ đã quen thuộc.
3. Ví Dụ Cụ Thể Với 慣於
3.1. Ví Dụ 1
他慣於早起。
(Tā guàn yú zǎoqǐ.)
Dịch nghĩa: Anh ấy quen dậy sớm.
3.2. Ví Dụ 2
我慣於在家工作。
(Wǒ guàn yú zài jiā gōngzuò.)
Dịch nghĩa: Tôi quen làm việc ở nhà.
3.3. Ví Dụ 3
她慣於這種環境。
(Tā guàn yú zhè zhǒng huánjìng.)
Dịch nghĩa: Cô ấy quen với môi trường này.
4. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng 慣於
Khi sử dụng từ 慣於, người học cần chú ý đến ngữ cảnh và mục đích của câu. Nó thường sử dụng để nhấn mạnh về thói quen hoặc sự thích nghi của người nói.
5. Kết Luận
Tóm lại, 慣於 (guàn yú) là một từ hữu ích trong tiếng Trung, giúp diễn tả sự quen thuộc hoặc khả năng thích nghi. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn