DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

慷慨 (kāng kǎi) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Cụ Thể

Ý Nghĩa Của Từ 慷慨 (kāng kǎi)

Từ 慷慨 (kāng kǎi) trong tiếng Trung mang nghĩa là “hào phóng”, “rộng lượng”. Nó thường được dùng để chỉ những người có tinh thần chia sẻ, sẵn sàng giúp đỡ người khác mà không tính toán. Từ này không chỉ phản ánh tính cách con người mà còn thể hiện giá trị văn hóa trong phong cách giao tiếp và ứng xử.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 慷慨

Ngữ Pháp Cơ Bản

慷慨 (kāng kǎi) được sử dụng như một tính từ trong câu. Khi muốn diễn tả sự hào phóng của một ai đó, người ta có thể dùng cấu trúc: 主語 + 是 + 慷慨. Ví dụ: “他是一个慷慨的人” có nghĩa là “Anh ấy là một người hào phóng”.

Cách Sử Dụng Trong Câu

慷慨 có thể đứng trước danh từ hoặc theo sau động từ trong câu. Cấu trúc này giúp làm rõ nghĩa và thể hiện rõ tính cách của chủ thể. Ví dụ:

  • 他慷慨地给了我一笔钱。 (Tā kāng kǎi de gěile wǒ yī bǐ qián.) – Anh ấy hào phóng cho tôi một số tiền.
  • 她是个很慷慨的人。 (Tā shì ge hěn kāng kǎi de rén.) – Cô ấy là một người rất hào phóng.

Ví Dụ Thực Tế Về Từ 慷慨

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ 慷慨:

Ví Dụ 1 kāng kǎi

在慈善晚会上,他慷慨捐出了大量钱款。(Zài císhàn wǎnhuì shang, tā kāng kǎi juān chūle dàliàng qiánkuǎn.) – Tại buổi tiệc từ thiện, anh ấy hào phóng quyên góp một số tiền lớn.

Ví Dụ 2

慷慨待人是中华民族的传统美德。(Kāng kǎi dài rén shì zhōnghuá mínzú de chuántǒng měidé.) – Hào phóng đối xử với người khác là phẩm chất truyền thống của dân tộc Trung Hoa.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: 慷慨https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo