DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

憂心 (yōu xīn) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Định Nghĩa Từ 憂心 (yōu xīn)

Từ 憂心 (yōu xīn) trong tiếng Trung mang nghĩa là “lo âu” hoặc “quan tâm”, thể hiện trạng thái tâm lý của một người khi họ cảm thấy không yên tâm hoặc hồi hộp về một điều gì đó trong tương lai.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 憂心

Cấu trúc ngữ pháp của từ 憂心 rất đơn giản. Trong đó:

  • 憂: Có nghĩa là lo âu, buồn phiền.
  • 心: Có nghĩa là trái tim hoặc tâm trí.

Khi kết hợp lại, 憂心 diễn tả một trạng thái lo lắng sâu sắc trong tâm trí.

3. Cách Sử Dụng Từ 憂心 Trong Câu

Từ 憂心 thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, đặc biệt khi nói về cảm giác lo lắng hoặc bất an.

3.1 Ví Dụ Câu Sử Dụng Từ 憂心

Dưới đây là một số ví dụ thực tế:

  • 我对他的考试很憂心。 (Wǒ duì tā de kǎoshì hěn yōu xīn.) – Tôi rất lo lắng về kỳ thi của anh ấy.
  • 她因为工作压力而憂心。 (Tā yīnwèi gōngzuò yālì ér yōu xīn.) – Cô ấy lo lắng vì áp lực công việc.
  • 憂心不已,我决定去 thư giãn một chút. cấu trúc ngữ pháp (Yōu xīn bù yǐ, wǒ juédìng qù shūjiǎn yī zhǐ.) – Lo lắng không nguôi, tôi quyết định đi thư giãn một chút.

4. Vai Trò Của 憂心 Trong Ngôn Ngữ

憂心 không chỉ đơn thuần là một từ để diễn tả cảm xúc mà còn có thể tạo ra sự đồng cảm và hiểu biết giữa con người với nhau. Việc thể hiện sự lo lắng một cách rõ ràng giúp cải thiện mối quan hệ xã hội và tạo ra sự kết nối. cấu trúc ngữ pháp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo