DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

憋 (biē) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp của từ 憋 kèm ví dụ

1. Giới thiệu về 憋 (biē)

Từ 憋 (biē) trong tiếng Trung có nghĩa là “nén lại”, “không thể phát ra âm thanh” hoặc “kìm nén”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc kiềm chế cảm xúc hoặc không thể thốt ra lời nói. Nó không chỉ là một từ, mà còn chứa đựng nhiều hàm ý trong giao tiếp hàng ngày.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 憋

Trong tiếng Trung, 憋 (biē) có thể được sử dụng như một động từ. Nó thường xuất hiện trong những câu có cấu trúc như sau:

2.1. Cách sử dụng cơ bản

  • 憋 + động từ: Ví dụ: 憋笑 (biē xiào) – nén cười.
  • 憋 + danh từ: Ví dụ: 憋气 (biē qì) – kìm nén tức giận. ví dụ có từ 憋

2.2. Ví dụ trong câu

Thầy giáo nói: “Nếu bạn cảm thấy căng thẳng, hãy không憋 (biē) nó lại mà hãy chia sẻ với chúng tôi”. cấu trúc ngữ pháp 憋

3. Các cách sử dụng khác nhau của 憋

3.1. Trong giao tiếp hàng ngày

憋 thường được sử dụng để chỉ cảm xúc hoặc tình huống mà người nói không thể hoặc không muốn bộc lộ ra ngoài.

3.2. Ví dụ cụ thể

  • “你憋着不说,让我好奇死了!” (Nǐ biē zhe bù shuō, ràng wǒ hàoqí sǐle!) – “Bạn cứ nín không nói, khiến tôi chết đi vì tò mò!” nghĩa của 憋
  • “如果你憋气,身体会不好。” (Rúguǒ nǐ biē qì, shēntǐ huì bù hǎo.) – “Nếu bạn kìm nén cảm xúc, sức khỏe sẽ không tốt.”

4. Kết luận

Tóm lại, 憋 (biē) không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung mà còn phản ánh một phần quan trọng trong văn hóa giao tiếp. Những người học tiếng Trung nên nắm rõ cách sử dụng từ này để cải thiện khả năng giao tiếp của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo