DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

憐憫 (lián mǐn) là gì? Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ trong tiếng Trung

Khi học tiếng Trung, một trong những từ khiến nhiều người cảm thấy thú vị là 憐憫 (lián mǐn). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách đặt câu và những ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

1. 憐憫 (lián mǐn) có nghĩa là gì?

憐憫 (lián mǐn) là một từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là sự thương cảm hoặc lòng trắc ẩn dành cho người khác, đặc biệt là những người gặp khó khăn hay bất hạnh. Nó thể hiện cảm xúc của sự đồng cảm và mong muốn giúp đỡ.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 憐憫

Từ 憐憫 (lián mǐn) có thể được phân tích như sau:

  • 憐 (lián): có nghĩa là thương, trắc ẩn.
  • 憫 (mǐn): có nghĩa là thương hại hoặc lòng thương xót.

Từ này thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả cảm xúc giữa người với người, thể hiện sự thông cảm và hiểu biết sâu sắc về nỗi đau hay khó khăn của người khác.

2.1 Cách sử dụng từ 憐憫 trong câu

Từ 憐憫 có thể được sử dụng trong cả câu đơn giản lẫn câu phức. Dưới đây là một số cấu trúc câu mẫu:

  • 我对这个孩子感到憐憫。(Wǒ duì zhège háizi gǎndào liánmǐn.) – Tôi cảm thấy thương cảm với đứa trẻ này.
  • 她的故事让我感到憐憫。(Tā de gùshì ràng wǒ gǎndào liánmǐn.) – Câu chuyện của cô ấy làm tôi thấy trắc ẩn.

3. Đặt một số câu ví dụ với 憐憭 (lián mǐn)

Sau đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu thêm về cách sử dụng từ 憐憫: lián mǐn

  • 在这个充满竞争的社会中,我们应该对失败者有更多的憐憫。
    (Zài zhège chōngmǎn jìngzhēng de shèhuì zhōng, wǒmen yīnggāi duì shībàizhě yǒu gèng duō de liánmǐn.) học tiếng Trung
    – Trong xã hội đầy cạnh tranh này, chúng ta nên có nhiều sự trắc ẩn hơn đối với những người thất bại.)
  • 看到无家可归的人,我心里充满了憐憫。
    (Kàn dào wújiā kěguī de rén, wǒ xīn lǐ chōngmǎnle liánmǐn.)
    – Thấy những người vô gia cư, lòng tôi tràn đầy thương cảm.)
  • 对待动物,我们也应当怀有憐憫之心。
    (Duìdài dòngwù, wǒmen yě yīng dāng huái yǒu liánmǐn zhī xīn.)
    – Đối với động vật, chúng ta cũng nên có lòng thương cảm.)

4. Kết luận

Từ 憐憫 (lián mǐn) không chỉ là một từ vựng đơn thuần, mà còn chứa đựng những giá trị nhân văn sâu sắc. Nhờ hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này, bạn sẽ có thể cảm nhận và thể hiện tình cảm của mình đến những người xung quanh tốt hơn, từ đó xây dựng những mối quan hệ sâu sắc hơn trong cuộc sống.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ngữ pháp tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo