DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

憤恨 (fèn hèn) Là gì? Tìm hiểu về Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ sử dụng

Giới thiệu về 憤恨 (fèn hèn)

憤恨 (fèn hèn) là một từ trong tiếng Trung Quốc, có nghĩa là “nỗi oán hận” hay “phiền muộn”. Từ này thường được dùng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến sự tức giận và không hài lòng đối với một tình huống hoặc người nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 憤恨

Có thể nhận thấy rằng 憤恨 (fèn hèn) được hình thành từ hai phần:

  • 憤 (fèn): có nghĩa là “tức giận”, “căm phẫn”.
  • 恨 (hèn): có nghĩa là “hận”, “thù”.

Khi kết hợp lại, 憤恨 không chỉ đơn thuần là sự tức giận mà còn bao hàm một cảm giác sâu sắc về sự chịu đựng và những điều không công bằng trong cuộc sống.

Cách sử dụng 憤恨 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 憤恨 trong câu:

Ví dụ 1:

他对这个不公正的决定感到憤恨。

(Tā duì zhè ge bù gōngzhèng de juédìng gǎndào fèn hèn.)

“Anh ấy cảm thấy oán hận trước quyết định không công bằng này.”

Ví dụ 2:

憤恨的情绪让她无法集中 tinh thần làm việc。

(Fèn hèn de qíngxù ràng tā wúfǎ jízhōng zhōng shén làm việc.)

“Cảm xúc oán hận khiến cô ấy không thể tập trung làm việc.” ví dụ

Ví dụ 3:

每当回想起来,他就会感到憤恨。

(Měi dāng huíxiǎng qǐlái, tā jiù huì gǎndào fèn hèn.)

“Mỗi khi nghĩ lại, anh ấy lại cảm thấy oán hận.”

Kết luận

憤恨 (fèn hèn) là một từ thú vị trong tiếng Trung, phản ánh sâu sắc cảm xúc con người đối với những bất công hay đau đớn trong cuộc sống. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung nâng cao khả năng giao tiếp cũng như hiểu biết văn hóa của người bản địa.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ví dụ
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo