懂得 (dǒng de) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 懂得, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 懂得 (dǒng de) nghĩa là gì?
懂得 (dǒng de) có nghĩa là “hiểu”, “nắm được”, “biết cách”. Từ này diễn tả khả năng hiểu biết hoặc nắm bắt được một vấn đề, kiến thức nào đó.
Ví dụ về nghĩa của 懂得:
- 他懂得说中文。(Tā dǒng de shuō zhōngwén.) – Anh ấy biết nói tiếng Trung.
- 我懂得这个道理。(Wǒ dǒng de zhège dàolǐ.) – Tôi hiểu đạo lý này.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 懂得
懂得 thường được sử dụng với các cấu trúc sau:
2.1. Chủ ngữ + 懂得 + Tân ngữ
Ví dụ: 她懂得照顾自己。(Tā dǒng de zhàogù zìjǐ.) – Cô ấy biết cách chăm sóc bản thân.
2.2. Chủ ngữ + 懂得 + Động từ
Ví dụ: 我们懂得珍惜时间。(Wǒmen dǒng de zhēnxī shíjiān.) – Chúng tôi biết quý trọng thời gian.
3. Cách đặt câu với 懂得
Dưới đây là 10 ví dụ câu có chứa từ 懂得:
- 你要懂得感恩。(Nǐ yào dǒng de gǎn’ēn.) – Bạn phải biết ơn.
- 他懂得三门外语。(Tā dǒng de sān mén wàiyǔ.) – Anh ấy biết ba ngoại ngữ.
- 小孩子要懂得礼貌。(Xiǎo háizi yào dǒng de lǐmào.) – Trẻ con phải biết lễ phép.
- 她懂得如何与人相处。(Tā dǒng de rúhé yú rén xiāngchǔ.) – Cô ấy biết cách hòa đồng với mọi người.
- 我们懂得这个技术的重要性。(Wǒmen dǒng de zhège jìshù de zhòngyào xìng.) – Chúng tôi hiểu tầm quan trọng của công nghệ này.
4. Phân biệt 懂得 với các từ đồng nghĩa
懂得 thường bị nhầm lẫn với 明白 (míngbai) và 了解 (liǎojiě). Dưới đây là sự khác biệt:
- 懂得: nhấn mạnh sự hiểu biết và khả năng vận dụng
- 明白: hiểu rõ, thường dùng cho sự việc cụ thể
- 了解: hiểu biết sâu sắc, toàn diện về một vấn đề
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn