DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

應該/應1 (yīnggāi/yīng) là gì? Cách dùng & Ví dụ chi tiết từ chuyên gia

Trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, 應該/應1 (yīnggāi/yīng) là cặp từ quan trọng thể hiện sự bắt buộc hoặc khuyên nhủ. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 應該/應1 (yīnggāi/yīng) nghĩa là gì?

應該 (yīnggāi) và 應 (yīng) đều mang nghĩa “nên”, “phải” hoặc “đáng lẽ ra”. Trong đó:

• 應該 (yīnggāi)

– Thể hiện sự bắt buộc mang tính đạo đức/quy tắc
– Ví dụ: 你应该好好学习 (Nǐ yīnggāi hǎohāo xuéxí) – Bạn nên học hành chăm chỉ

• 應 (yīng)

– Cách nói trang trọng, thường dùng trong văn viết
– Ví dụ: 應遵守法律 (Yīng zūnshǒu fǎlǜ) – Phải tuân thủ pháp luật

2. Cấu trúc ngữ pháp với 應該/應1 học tiếng Đài Loan

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 應該/應 + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ: 我們應該幫助他 (Wǒmen yīnggāi bāngzhù tā) – Chúng ta nên giúp anh ấy

2.2. Dạng phủ định

Chủ ngữ + 不 + 應該/應 + Động từ
Ví dụ: 你不應該遲到 (Nǐ bù yīnggāi chídào) – Bạn không nên đến muộn

3. 20+ ví dụ thực tế với 應該/應1

3.1. Trong giao tiếp hàng ngày

– 你應該多喝水 (Nǐ yīnggāi duō hē shuǐ) – Bạn nên uống nhiều nước
– 應保持環境清潔 (Yīng bǎochí huánjìng qīngjié) – Nên giữ gìn môi trường sạch sẽ

3.2. Trong công việc 應1 nghĩa là gì

– 員工應該準時上班 (Yuángōng yīnggāi zhǔnshí shàngbān) – Nhân viên nên đi làm đúng giờ
– 應提交報告 (Yīng tíjiāo bàogào) – Phải nộp báo cáo

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo