DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

懦弱 (nuò ruò) Là gì? Hiểu Rõ Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Định Nghĩa Từ 懦弱 (nuò ruò)

Từ 懦弱 (nuò ruò) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhát gan, yếu đuối”. Đây là một tính từ được sử dụng để mô tả những người không có can đảm hoặc thiếu sức mạnh tinh thần. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến những đặc điểm không mong muốn trong tính cách của một người.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 懦弱

Từ 懦弱 gồm có hai phần chính:

  • 懦 (nuò): có nghĩa là “nhát gan, yếu đuối”.
  • 弱 (ruò): có nghĩa là “yếu”.

Hai phần này kết hợp với nhau để tạo ra nghĩa tổng thể mà từ này thể hiện. Về mặt ngữ pháp, 懦弱 có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc trong cụm từ.

3. Cách Sử Dụng Từ 懦弱 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách dùng từ 懦弱 trong câu:懦弱

3.1 Ví dụ 1

他太懦弱了,总是害怕面对挑战。

(Tā tài nuò ruò le, zǒng shì hài pà miàn duì tiǎo zhàn.) – Anh ấy quá nhát gan, luôn sợ phải đối mặt với thử thách.

3.2 Ví dụ 2

懦弱的态度不会帮助你成功。

(Nuò ruò de tài dù bù huì bāng zhù nǐ chéng gōng.) nuò ruò – Thái độ yếu đuối sẽ không giúp bạn thành công.

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 懦弱

Khi sử dụng từ 懦弱, bạn cần lưu ý nó có thể mang theo những xúc cảm tiêu cực và có thể gây khó chịu cho người nghe. Chính vì vậy, cần cân nhắc kỹ lưỡng khi đưa ra những nhận xét về người khác dựa trên từ này.

5. Kết Luận

Từ 懦弱 (nuò ruò) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ tiếng Trung mà còn phản ánh các giá trị văn hóa và tâm lý xã hội. Hiểu rõ về cách sử dụng và ngữ pháp của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo