DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

懲罰 (Chéng Fá) Là Gì? Cách Dùng & Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn Xác

懲罰 (chéng fá) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa “trừng phạt” hoặc “hình phạt”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 懲罰.

1. 懲罰 (Chéng Fá) Nghĩa Là Gì?

懲罰 (chéng fá) là một động từ/noun trong tiếng Trung mang nghĩa:

  • Nghĩa đen: Hình phạt, sự trừng phạt
  • Nghĩa bóng: Sự trừng trị, biện pháp răn đe

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 懲罰

2.1. Khi 懲罰 Là Động Từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 懲罰 + Tân ngữ

Ví dụ: 老師懲罰了不聽話的學生 (Lǎoshī chéngfále bù tīnghuà de xuéshēng) – Giáo viên đã phạt học sinh không nghe lời.

2.2. Khi 懲罰 Là Danh Từ

Cấu trúc: 受到/接受 + 懲罰 chéng fá

Ví dụ: 他接受了嚴厲的懲罰 (Tā jiēshòule yánlì de chéngfá) – Anh ấy đã nhận hình phạt nghiêm khắc.

3. 10 Câu Ví Dụ Với Từ 懲罰

  1. 父母用什麼方式懲罰孩子? (Fùmǔ yòng shénme fāngshì chéngfá háizi?) – Bố mẹ dùng cách nào để phạt con? ngữ pháp 懲罰
  2. 法律會懲罰犯罪的人 (Fǎlǜ huì chéngfá fànzuì de rén) – Pháp luật sẽ trừng phạt kẻ phạm tội.
  3. 這種懲罰太嚴厲了 (Zhè zhǒng chéngfá tài yánlìle) – Hình phạt này quá nghiêm khắc.

4. Phân Biệt 懲罰 Và Các Từ Liên Quan

懲罰 (chéng fá) thường bị nhầm lẫn với:

  • 處罰 (chǔ fá): Hình phạt hành chính
  • 責罰 (zé fá): Trách phạt, khiển trách

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo