DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

成分/成份 (chéng fèn) là gì? Cách dùng & Ví dụ chi tiết trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 成分/成份 (chéng fèn) là từ vựng quan trọng xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 成分/成份.

1. 成分/成份 (chéng fèn) nghĩa là gì?

成分/成份 (chéng fèn) có nghĩa là “thành phần”, chỉ các yếu tố cấu tạo nên một tổng thể. Hai cách viết này hoàn toàn có thể thay thế cho nhau:

  • 成分: Cách viết phổ biến hơn trong tiếng Phổ thông
  • 成份: Thường dùng trong tiếng Đài Loan và văn viết

1.1. Các nghĩa cụ thể của 成分/成份

Từ này có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh:

  • Thành phần hóa học (化学成分)
  • Thành phần dinh dưỡng (营养成分)
  • Thành phần dân tộc (民族成分)
  • Thành phần cấu tạo (结构成分)

2. Cấu trúc ngữ pháp của 成分/成份

成分/成份 thường đóng vai trò danh từ trong câu và có các cách dùng phổ biến sau:

2.1. Cấu trúc cơ bản ngữ pháp 成分

Danh từ + 的 + 成分/成份: Chỉ thành phần của sự vật

Ví dụ: 水的成分 (thành phần của nước)

2.2. Cấu trúc mở rộng

包含/含有 + 成分/成份: Chứa thành phần

Ví dụ: 这种药含有危险成分 (Loại thuốc này chứa thành phần nguy hiểm)

3. Ví dụ câu có chứa 成分/成份

Dưới đây là 10 câu ví dụ thực tế:

  1. 这种化妆品的成分都是天然的。(Thành phần của loại mỹ phẩm này đều là tự nhiên)
  2. 你知道水的化学成分是什么吗?(Bạn có biết thành phần hóa học của nước là gì không?)
  3. 这份报告分析了人口的民族成份。(Báo cáo này phân tích thành phần dân tộc của dân số)

4. Phân biệt 成分 với các từ liên quan

Không nên nhầm lẫn 成分 với:

  • 因素 (yīn sù): yếu tố
  • 部分 (bù fen): bộ phận
  • 材料 (cái liào): nguyên liệu

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ví dụ 成分/成份https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo