Trong tiếng Trung, 成員 (chéng yuán) là một từ thông dụng với ý nghĩa quan trọng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 成員, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 成員 (chéng yuán) nghĩa là gì?
成員 (chéng yuán) có nghĩa là “thành viên” trong tiếng Việt. Từ này thường được dùng để chỉ các cá nhân thuộc về một nhóm, tổ chức hoặc tập thể nào đó.
2. Cách đặt câu với từ 成員
2.1. Câu đơn giản với 成員
Ví dụ: 他是我們團隊的成員。(Tā shì wǒmen tuánduì de chéngyuán.) – Anh ấy là thành viên của nhóm chúng tôi.
2.2. Câu phức tạp hơn
Ví dụ: 所有成員都必須參加明天的會議。(Suǒyǒu chéngyuán dōu bìxū cānjiā míngtiān de huìyì.) – Tất cả thành viên đều phải tham dự cuộc họp ngày mai.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 成員
3.1. Vị trí trong câu
成員 thường đứng sau danh từ chỉ nhóm/tổ chức và trước các từ bổ nghĩa.
3.2. Cách kết hợp với các từ khác
Ví dụ: 公司成員 (gōngsī chéngyuán) – thành viên công ty, 家庭成員 (jiātíng chéngyuán) – thành viên gia đình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn