Trong tiếng Trung, từ 成天 (chéngtiān) mang ý nghĩa khá thú vị và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 成天 qua các ví dụ minh họa cụ thể.
Mục Lục
1. Nghĩa của 成天 (chéngtiān)
Từ 成天 (chéngtiān) trong tiếng Trung có nghĩa là “suốt cả ngày” hoặc “mọi lúc”. Nó thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái kéo dài liên tục trong suốt cả ngày. Người dùng có thể cảm nhận được sự không ngừng nghỉ hoặc tình trạng không thoải mái nào đó khi nghe từ này.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 成天
Cấu trúc ngữ pháp của成天 rất đơn giản. Từ này có thể được sử dụng độc lập trong câu hoặc đi kèm với các động từ để mô tả hành động kéo dài. Cụ thể:
- 成天 + động từ: Ví dụ, 成天工作 (chéngtiān gōngzuò) – làm việc suốt cả ngày.
- 成天 + trạng từ: Ví dụ, 成天痛苦 (chéngtiān tòngkǔ) – chịu đựng suốt cả ngày.
3. Ví dụ minh họa cho từ 成天
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn nắm vững hơn về cách sử dụng 成天:
- Ví dụ 1: 我成天都在学习汉语。 (Wǒ chéngtiān dōu zài xuéxí hànyǔ.) – Tôi học tiếng Trung suốt cả ngày.
- Ví dụ 2: 他成天都在打游戏。 (Tā chéngtiān dōu zài dǎ yóuxì.) – Anh ấy chơi game suốt cả ngày.
- Ví dụ 3: 她成天忙于工作,没有时间休息。 (Tā chéngtiān máng yú gōngzuò, méiyǒu shíjiān xiūxí.) – Cô ấy bận rộn làm việc suốt cả ngày, không có thời gian nghỉ ngơi.
4. Kết luận
Hy vọng rằng với những thông tin trên, bạn đã hiểu rõ hơn về từ 成天 (chéngtiān) và cách sử dụng chúng trong tiếng Trung. Hãy áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn