Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 成熟 (chéng shóu) – một từ quan trọng trong tiếng Trung chỉ sự trưởng thành, chín chắn. Từ này thường dùng để miêu tả trái cây chín, người trưởng thành hoặc ý tưởng hoàn thiện.
Ý Nghĩa Của Từ 成熟 (Chéng Shóu)
成熟 là tính từ trong tiếng Trung, mang nhiều lớp nghĩa thú vị:
1. Nghĩa đen
Chỉ trạng thái chín của hoa quả, thực vật: “这些苹果已经成熟了” (Zhèxiē píngguǒ yǐjīng chéngshúle) – Những quả táo này đã chín rồi.
2. Nghĩa bóng
Miêu tả sự trưởng thành về mặt tâm lý, tính cách: “他思想很成熟” (Tā sīxiǎng hěn chéngshú) – Anh ấy có tư tưởng rất chín chắn.
3. Nghĩa mở rộng
Chỉ sự hoàn thiện, đầy đủ của một ý tưởng, kế hoạch: “这个方案还不成熟” (Zhège fāng’àn hái bù chéngshú) – Phương án này chưa hoàn thiện.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 成熟
Từ 成熟 có thể đóng nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau:
1. Làm tính từ
Thường đi với 很 (hěn), 非常 (fēicháng), 不 (bù):
- “她很成熟” (Tā hěn chéngshú) – Cô ấy rất chín chắn
- “这个想法不成熟” (Zhège xiǎngfǎ bù chéngshú) – Ý tưởng này chưa chín chắn
2. Làm động từ
Có thể đứng sau trạng từ chỉ mức độ:
- “水果正在成熟” (Shuǐguǒ zhèngzài chéngshú) – Trái cây đang chín dần
20 Câu Ví Dụ Với Từ 成熟
- “年轻人需要时间才能成熟起来。” (Niánqīng rén xūyào shíjiān cáinéng chéngshú qǐlái.) – Người trẻ cần thời gian để trưởng thành.
- “这个技术已经相当成熟了。” (Zhège jìshù yǐjīng xiāngdāng chéngshúle.) – Công nghệ này đã khá hoàn thiện.
Phân Biệt 成熟 Và Các Từ Liên Quan
So sánh với 长大 (zhǎngdà – lớn lên), 完善 (wánshàn – hoàn thiện)…
Ứng Dụng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Cách sử dụng từ 成熟 trong các tình huống thực tế…
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn