DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

成问题 (chéng wèntí) là gì? Tìm hiểu cấu trúc và ví dụ

1. Giới thiệu về thành ngữ 成问题

成问题 (chéng wèntí) là một trong những cụm từ phổ biến trong tiếng Trung, được sử dụng để diễn tả một vấn đề hoặc tình huống đang gây khó khăn, thường là trong một bối cảnh tiêu cực.

Ví dụ, bạn có thể nói rằng một cuộc họp đã trở thành vấn đề lớn nếu có nhiều bất đồng giữa các thành viên.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 成问题

Cấu trúc ngữ pháp của 成问题 (chéng wèntí) bao gồm hai phần:

2.1. 成 (chéng)

Từ “成” có nghĩa là “trở thành” hoặc “đạt được”. Nó thể hiện sự chuyển đổi từ một trạng thái này sang trạng thái khác.

2.2. 问题 (wèntí)

3. Cách sử dụng 成问题 trong câu

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho thành ngữ này:

3.1. Câu ví dụ 1

在这次会议中,许多问题成问题了。 (Zài zhè cì huìyì zhōng, xǔduō wèntí chéng wèntí le.)

Trong cuộc họp này, nhiều vấn đề đã trở thành vấn đề lớn.

3.2. Câu ví dụ 2

如果不采取措施,经济会成问题。 (Rúguǒ bù cǎiqǔ cuòshī, jīngjì huì chéng wèntí.)

Nếu không có biện pháp nào, nền kinh tế sẽ trở thành vấn đề.

3.3. Câu ví dụ 3

这部电影成问题,导致许多观众失望。 (Zhè bù diànyǐng chéng wèntí, dǎozhì xǔduō guānzhòng shīwàng.)

Phim này đã trở thành vấn đề, khiến nhiều khán giả thất vọng.

4. Tầm quan trọng của việc hiểu rõ 成问题

Việc hiểu và sử dụng thành ngữ 成问题 không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung mà còn cho thấy bạn có khả năng nắm bắt tình huống và phản ứng kịp thời với những vấn đề xoay quanh. Điều này rất quan trọng, đặc biệt trong môi trường công việc và giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: 成问题https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo