Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

我 (wǒ) là gì? Bí quyết sử dụng từ “Tôi” trong tiếng Trung chuẩn như người bản xứ

tieng dai loan 26

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 我 (wǒ) – đại từ nhân xưng quan trọng bậc nhất trong tiếng Trung. 我 có nghĩa là “tôi”, “tao” hoặc “tớ” tùy ngữ cảnh, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

1. 我 (wǒ) nghĩa là gì?

我 là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít trong tiếng Trung, tương đương với “I/me” trong tiếng Anh. Đây là từ cơ bản nhất mà bất kỳ ai học tiếng Trung đều phải nắm vững.

1.1. Nguồn gốc và ý nghĩa của từ 我

Từ 我 có lịch sử hơn 3.000 năm, xuất hiện từ thời nhà Thương trên các giáp cốt văn. Hình dạng chữ tượng hình nguyên thủy mô phỏng một loại vũ khí, sau này mới chuyển sang nghĩa đại từ nhân xưng.

1.2. Cách phát âm 我 chuẩn Đài Loan

Phát âm tiếng Đài Loan (Phúc Kiến): “ngóo” (âm vực cao). Trong tiếng Trung phổ thông đọc là “wǒ” (thanh 3, giọng đi xuống rồi lên nhẹ).

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 我

我 có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu:

2.1. Làm chủ ngữ

Ví dụ: 我喜歡咖啡 (Wǒ xǐhuān kāfēi) – Tôi thích cà phê

2.2. Làm tân ngữ

Ví dụ: 他愛我 (Tā ài wǒ) – Anh ấy yêu tôi

2.3. Kết hợp với 的 để thể hiện sở hữu

Ví dụ: 我的書 (Wǒ de shū) – Sách của tôi

3. Cách đặt câu với từ 我

Dưới đây là 10 câu ví dụ thông dụng:

3.1. Câu giới thiệu bản thân

我是越南人 (Wǒ shì Yuènán rén) – Tôi là người Việt Nam

3.2. Câu biểu đạt sở thích

我愛學習中文 (Wǒ ài xuéxí Zhōngwén) – Tôi thích học tiếng Trung

3.3. Câu miêu tả trạng thái

我很忙 (Wǒ hěn máng) – Tôi rất bận

4. Lưu ý quan trọng khi sử dụng 我

Trong văn hóa Đài Loan, việc sử dụng 我 cần chú ý:

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version