DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

戰鬥 (Zhàn Dòu) Là Gì? Cách Dùng Từ 戰鬥 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

戰鬥 (zhàn dòu) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa gốc chỉ hành động chiến đấu, giao tranh. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách ứng dụng từ 戰鬥 trong giao tiếp thực tế.

1. 戰鬥 (Zhàn Dòu) Nghĩa Là Gì?

1.1 Định Nghĩa Cơ Bản

戰鬥 (zhàn dòu) là động từ/noun trong tiếng Trung mang các nghĩa: zhàn dòu

  • Chiến đấu, giao tranh (combat, fight)
  • Cuộc chiến, trận đánh (battle)
  • Đấu tranh (struggle)

1.2 Phân Tích Thành Tố

Phân tích bộ thủ:

  • 戰 (zhàn): Chiến tranh
  • 鬥 (dòu): Đấu tranh

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 戰鬥

2.1 Khi Làm Động Từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 戰鬥 + Tân ngữ戰鬥

Ví dụ: 士兵們勇敢地戰鬥 (Shìbīngmen yǒnggǎn de zhàndòu) – Những người lính chiến đấu dũng cảm

2.2 Khi Làm Danh Từ

Cấu trúc: [Tính từ] + 戰鬥

Ví dụ: 激烈的戰鬥 (Jīliè de zhàndòu) – Trận chiến ác liệt

3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 戰鬥

3.1 Trong Bối Cảnh Quân Sự

這場戰鬥持續了三天三夜 (Zhè chǎng zhàndòu chíxùle sān tiān sān yè) – Trận chiến này kéo dài ba ngày ba đêm

3.2 Trong Đời Sống

他正在與疾病戰鬥 (Tā zhèngzài yǔ jíbìng zhàndòu) – Anh ấy đang chiến đấu với bệnh tật

4. Cách Phân Biệt 戰鬥 Với Các Từ Liên Quan

So sánh với 戰爭 (zhànzhēng – chiến tranh), 戰役 (zhànyì – chiến dịch)…

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo