Trong tiếng Trung, 戴 (dài) là một động từ thông dụng với nghĩa “đeo, mang, đội”. Từ 戴 xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và các bài học tiếng Trung cơ bản. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 戴, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 戴 (dài) nghĩa là gì?
戴 (dài) là động từ trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Đeo, mang (đồ vật lên người): 戴眼镜 (dài yǎnjìng) – đeo kính
- Đội (mũ, nón): 戴帽子 (dài màozi) – đội mũ
- Mang, đeo (trang sức): 戴项链 (dài xiàngliàn) – đeo dây chuyền
2. Cách đặt câu với từ 戴
2.1. Câu đơn giản với 戴
Ví dụ:
- 我戴眼镜。(Wǒ dài yǎnjìng.) – Tôi đeo kính.
- 她戴着一顶漂亮的帽子。(Tā dàizhe yī dǐng piàoliang de màozi.) – Cô ấy đang đội một chiếc mũ đẹp.
2.2. Câu phức tạp hơn với 戴
Ví dụ:
- 因为太阳很大,所以我戴了帽子。(Yīnwèi tàiyáng hěn dà, suǒyǐ wǒ dàile màozi.) – Vì mặt trời rất to, nên tôi đã đội mũ.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 戴
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 戴 + Tân ngữ
Ví dụ: 他戴手表。(Tā dài shǒubiǎo.) – Anh ấy đeo đồng hồ.
3.2. 戴 trong thì quá khứ
Chủ ngữ + 戴了 + Tân ngữ
Ví dụ: 昨天我戴了围巾。(Zuótiān wǒ dàile wéijīn.) – Hôm qua tôi đã đeo khăn quàng.
3.3. 戴 trong thì tiếp diễn
Chủ ngữ + 戴着 + Tân ngữ
Ví dụ: 他现在戴着耳机。(Tā xiànzài dàizhe ěrjī.) – Bây giờ anh ấy đang đeo tai nghe.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn