1. 房东 (fángdōng) Là Gì?
Từ 房东 (fángdōng) trong tiếng Trung có nghĩa là “chủ nhà” hay “người cho thuê nhà”. Đây là thuật ngữ dùng để chỉ người sở hữu hoặc quản lý tài sản cho thuê. Trong bối cảnh bất động sản, 房东 chính là người cho người khác thuê nơi ở, có thể là căn hộ, nhà ở hay văn phòng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 房东
2.1. Phân Tích Cấu Tạo
Từ 房东 được cấu thành bởi hai phần:
- 房 (fáng): có nghĩa là “nhà” hoặc “phòng”.
- 东 (dōng): có nghĩa là “đông”, thường được hiểu là “người”. Kết hợp lại, từ này mang ý nghĩa “người sở hữu nhà”.
2.2. Ngữ Pháp
Trong câu, 房东 thường xuất hiện ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ:
- 房东 提高 了 租金。
- Fángdōng tígāo le zūjīn. (Chủ nhà đã tăng giá thuê.)
3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ 房东
3.1. Ví Dụ Câu 1
房东 非常 和蔼可亲。
Fángdōng fēicháng hé’ǎi kěqīn.
(Chủ nhà rất thân thiện.)
3.2. Ví Dụ Câu 2
我已经联系了我的 房东。
Wǒ yǐjīng liánxìle wǒ de fángdōng.
(Tôi đã liên hệ với chủ nhà của mình.)
4. Tóm Lại
Từ 房东 (fángdōng) không chỉ đơn thuần là “chủ nhà”, mà còn đại diện cho một vai trò quan trọng trong xã hội, liên quan đến vấn đề sở hữu và cho thuê nhà. Việc hiểu rõ về từ này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến bất động sản và thuê nhà.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn