Trong quá trình học tiếng Trung, từ vựng về nhà cửa là một trong những chủ đề cơ bản nhất. Trong đó, từ 房間 (fángjiān) xuất hiện rất thường xuyên. Vậy 房間 nghĩa là gì? Cách đặt câu với 房間 như thế nào? Cấu trúc ngữ pháp của từ này ra sao? Hãy cùng DAILOAN.VN tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
1. 房間 (fángjiān) nghĩa là gì?
Từ 房間 (fángjiān) trong tiếng Trung có nghĩa là “căn phòng” hoặc “phòng”. Đây là danh từ chỉ không gian được ngăn cách trong một ngôi nhà hoặc tòa nhà.
1.1. Phân tích từ 房間
- 房 (fáng): Chỉ nhà, phòng
- 間 (jiān): Là lượng từ chỉ không gian
2. Cách đặt câu với từ 房間
2.1. Câu đơn giản với 房間
- 我的房間很乾淨。 (Wǒ de fángjiān hěn gānjìng.) – Phòng của tôi rất sạch sẽ.
- 這個房間很大。 (Zhège fángjiān hěn dà.) – Căn phòng này rất rộng.
2.2. Câu phức tạp hơn
- 我喜歡我的房間因為它很明亮。 (Wǒ xǐhuān wǒ de fángjiān yīnwèi tā hěn míngliàng.) – Tôi thích phòng của mình vì nó rất sáng sủa.
- 請打掃一下你的房間。 (Qǐng dǎsǎo yīxià nǐ de fángjiān.) – Hãy dọn dẹp phòng của bạn đi.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 房間
3.1. Vị trí trong câu
房間 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:
- Chủ ngữ: 房間很亂。 (Fángjiān hěn luàn.) – Phòng rất bừa bộn.
- Tân ngữ: 我打掃房間。 (Wǒ dǎsǎo fángjiān.) – Tôi dọn dẹp phòng.
3.2. Kết hợp với lượng từ
Khi đếm phòng, chúng ta dùng lượng từ 間 (jiān):
- 一間房間 (yī jiān fángjiān) – một căn phòng
- 三間房間 (sān jiān fángjiān) – ba căn phòng
4. Các từ vựng liên quan đến 房間
- 臥室 (wòshì) – phòng ngủ
- 客廳 (kètīng) – phòng khách
- 浴室 (yùshì) – phòng tắm
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn