DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

手势 (shǒushì) là gì? Tất tần tật về ngôn ngữ ký hiệu trong giao tiếp

Trong giao tiếp hàng ngày, tay không chỉ dùng để thực hiện các động tác vật lý mà còn thể hiện nhiều ý nghĩa qua những 手势 (shǒushì) hay còn gọi là những biểu tượng bằng cử chỉ. Vậy,

手势 (shǒushì) có nghĩa là gì? Để hiểu rõ hơn về từ này, hãy cùng khám phá ngay dưới đây!

1. 手势 (shǒushì) là gì?

手势 (shǒushì) được dịch ra tiếng Việt là “cử chỉ tay”. Đây là những biểu hiện bằng tay hoặc cánh tay mà con người sử dụng trong giao tiếp để thể hiện cảm xúc, ý kiến hoặc hướng dẫn người khác. Các 手势 (shǒushì) có thể rất cụ thể và mang tính văn hóa, có thể gây hiểu lầm nếu không có sự hiểu biết đúng đắn. cấu trúc ngữ pháp

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 手势

手势 (shǒushì) bao gồm hai phần: “手” (shǒu) có nghĩa là “tay” và “势” (shì) có nghĩa là “thế” hay “hình dáng”. Cấu trúc ngữ pháp này cho thấy sự kết hợp giữa phần thân thể và cách thức biểu hiện, từ đó làm nổi bật ý nghĩa biểu cảm của ngôn ngữ cơ thể.

Sử dụng trong câu: 她用手势告诉我这个意思。 (Tā yòng shǒushì gàosù wǒ zhège yìsi.) – “Cô ấy dùng cử chỉ tay để cho biết ý nghĩa này.”

3. Ví dụ minh họa cho từ: 手势 ngôn ngữ ký hiệu

Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 手势 (shǒushì):

  • 在日常交流中,手势可以帮助我们更好地表达情感。 (Zài rìcháng jiāoliú zhōng, shǒushì kěyǐ bāngzhù wǒmen gèng hǎo de biǎodá qínggǎn.) – “Trong giao tiếp hàng ngày, cử chỉ tay có thể giúp chúng ta biểu đạt cảm xúc tốt hơn.”
  • 他用手势引导我走到目的地。 (Tā yòng shǒushì yǐndǎo wǒ zǒu dào mùdì dì.) – “Anh ấy dùng cử chỉ tay để dẫn đường cho tôi đến điểm đến.”
  • 不懂这些手势的人可能会误解对方的意思。 (Bù dǒng zhèxiē shǒushì de rén kěnéng huì wùjiě duìfāng de yìsi.) – “Những người không hiểu những cử chỉ này có thể hiểu lầm ý nghĩa của đối phương.”

4. Ý nghĩa của các loại 手势 (shǒushì)

Các 手势 (shǒushì) có thể khác nhau theo vùng miền và văn hóa. Một số ví dụ phổ biến bao gồm:

  • Vạn sự như ý (拱手): Cách cầm hai tay trước ngực và cúi đầu khi gặp ai đó là biểu hiện của sự kính trọng.
  • Vẫy tay (挥手): Thể hiện sự chào hỏi hoặc từ chối.
  • Đánh dấu (打十字): Được xem là cách thức để biểu đạt sự đồng ý hoặc quyết định.

5. Lời Kết

Như vậy, 手势 (shǒushì) không chỉ là những cử chỉ đơn giản mà còn là một phần quan trọng trong ngôn ngữ và văn hóa. Việc hiểu rõ về chúng sẽ giúp ích rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn giao tiếp với người Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo