DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

手套 (shǒutào) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

手套 (shǒutào) có nghĩa là “găng tay” trong tiếng Trung. Đây là một từ chỉ những dụng cụ được thiết kế để bảo vệ đôi tay và giữ ấm cho chúng trong những điều kiện thời tiết khác nhau. Việc sử dụng găng tay là rất phổ biến, không chỉ trong cuộc sống hàng ngày mà còn trong nhiều ngành nghề khác nhau như y tế, chế biến thực phẩm, và xây dựng.

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 手套

手套 (shǒutào) là một từ ghép trong tiếng Trung. Cấu trúc của từ này bao gồm hai phần:

  • 手 (shǒu): Có nghĩa là “tay”.
  • 套 (tào): Có nghĩa là “bộ”, “bọc” hoặc “bao”, thường sử dụng để chỉ các loại đồ vật được bao bên ngoài.

Do đó, từ “手套” được dịch là “bọc tay” hoặc “găng tay”, thể hiện rõ chức năng bảo vệ và bao bọc của nó.

Ví dụ minh họa cho từ: 手套

Dưới đây là một vài câu ví dụ để minh họa cho việc sử dụng từ “手套” trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • 我需要买一双手套。 (Wǒ xūyào mǎi yī shuāng shǒutào.) – Tôi cần mua một đôi găng tay. từ vựng tiếng Trung
  • 在寒冷的天气里,戴手套很重要。 (Zài hánlěng de tiānqì lǐ, dài shǒutào hěn zhòngyào.) – Trong thời tiết lạnh, đeo găng tay rất quan trọng.
  • 医生在手术时必须戴手套。 (Yīshēng zài shǒushù shí bìxū dài shǒutào.) – Bác sĩ phải đeo găng tay trong khi phẫu thuật.

Kết luận

Như vậy, găng tay (手套, shǒutào) không chỉ là một vật dụng bảo vệ tay mà còn có vai trò rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hiểu biết về từ vựng cùng với cấu trúc ngữ pháp của từ sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội手套
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo