DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

手忙腳亂 (shǒu máng jiǎo luàn) Là gì? Tìm Hiểu Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ

1. 手忙腳亂 Là Gì?

手忙腳亂 (shǒu máng jiǎo luàn) là một thành ngữ trong tiếng Trung, có nghĩa là “vội vàng, bối rối, không biết phải làm gì”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm giác hỗn loạn khi tưởng tượng một tình huống đột ngột xảy ra, khiến người ta không thể kiểm soát được tình hình.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 手忙腳亂 ngữ pháp

Thành ngữ này được tạo thành từ bốn ký tự. Trong đó:

  • 手 (shǒu): có nghĩa là “tay”, biểu thị cho hành động.
  • 忙 (máng): có nghĩa là “bận rộn”, thể hiện sự thiếu thời gian.
  • 腳 (jiǎo): có nghĩa là “chân”, mang ý nghĩa di chuyển.
  • 亂 (luàn): có nghĩa là “hỗn loạn”, thể hiện sự không ổn định.

Cấu trúc ngữ pháp này cho thấy sự kết hợp giữa hành động bận rộn bằng tay và chân, từ đó ngụ ý đến trạng thái hỗn loạn.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Từ: 手忙腳亂

3.1. Ví Dụ 1

在忙碌的早晨,我總是手忙腳亂,沒時間吃早餐。 shǒu máng jiǎo luàn
(Zài mánglù de zǎoshang, wǒ zǒng shì shǒumángjiǎoluàn, méi shíjiān chī zǎocān.)
(Vào buổi sáng bận rộn, tôi luôn cảm thấy bối rối, không có thời gian ăn sáng.)

3.2. Ví Dụ 2

當我準備報告的時候,突然發現資料不完整,讓我手忙腳亂。
(Dāng wǒ zhǔnbèi bàogào de shíhòu, túrán fāxiàn zīliào bù wánzhěng, ràng wǒ shǒumángjiǎoluàn.)
(Khi tôi chuẩn bị báo cáo, bất ngờ phát hiện tài liệu chưa đầy đủ, khiến tôi cảm thấy hỗn loạn.)

3.3. Ví Dụ 3

在考試的時候,他因為緊張而手忙腳亂。
(Zài kǎoshì de shíhòu, tā yīnwèi jǐnzhāng ér shǒumángjiǎoluàn.)
(Trong kỳ thi, anh ấy vì quá căng thẳng mà cảm thấy bối rối.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 手忙腳亂0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo