手掌 (shǒuzhǎng) có nghĩa là “lòng bàn tay” trong tiếng Trung. Từ này được sử dụng để chỉ phần phía trong của bàn tay, nơi mà các ngón tay nối với bàn tay. Trong văn hóa Trung Quốc, “手掌” không chỉ là một bộ phận cơ thể mà còn mang nhiều ý nghĩa biểu tượng trong các truyền thuyết và phong tục. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “手掌”, cấu trúc ngữ pháp cũng như các câu ví dụ minh họa cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của từ “手掌”
Từ “手掌” là một danh từ trong tiếng Trung, được cấu thành từ hai ký tự:
- 手 (shǒu): có nghĩa là “tay”.
- 掌 (zhǎng): có nghĩa là “lòng, lòng bàn tay”.
Vì vậy, “手掌” (shǒuzhǎng) được hiểu là “lòng bàn tay”. Đây là một từ ghép đơn giản, thể hiện rõ ràng bộ phận cơ thể mà nó đề cập.
Các ví dụ minh họa cho từ “手掌”
Ví dụ 1: Sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày
在学习书法时,我用手掌托住纸。
(Zài xuéxí shūfǎ shí, wǒ yòng shǒuzhǎng tuō zhù zhǐ.)
Dịch nghĩa: Khi học thư pháp, tôi dùng lòng bàn tay để đỡ giấy.
Ví dụ 2: Sử dụng trong ngữ cảnh y tế
医生检查了我的手掌,确保没有受伤。
(Yīshēng jiǎnchá le wǒ de shǒuzhǎng, quèbǎo méiyǒu shòushāng.)
Dịch nghĩa: Bác sĩ kiểm tra lòng bàn tay của tôi để đảm bảo không bị thương.
Ví dụ 3: Sử dụng trong văn học
手掌上的每一条沟纹都讲述着一个故事。
(Shǒuzhǎng shàng de měi yītiáo gōuwén dōu jiǎngshù zhe yīgè gùshì.)
Dịch nghĩa: Mỗi đường nét trên lòng bàn tay đều kể một câu chuyện.
Kết luận
Từ “手掌” (shǒuzhǎng) không chỉ đơn thuần là một từ mô tả bộ phận cơ thể mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Trung Quốc. Hi vọng với những thông tin và ví dụ trên, bạn đã có cái nhìn rõ nét hơn về từ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn