DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

手槍 (shǒu qiāng): Tìm Hiểu Về Khái Niệm và Ngữ Pháp

1. 手槍 Là Gì?

手槍 (shǒu qiāng) có nghĩa là “súng ngắn” trong tiếng Trung. Đây là một loại vũ khí cá nhân thường được sử dụng trong quân sự, cảnh sát, cũng như trong các hình thức tự vệ cá nhân. Khác với các loại súng dài như súng trường, tay súng có kích thước nhỏ gọn và dễ dàng mang theo.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 手槍

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ “手槍” bao gồm hai thành phần: “手” (shǒu) có nghĩa là “tay” và “槍” (qiāng) có nghĩa là “súng”. Khi ghép lại, từ này thể hiện ý nghĩa một cách rõ ràng về loại vũ khí được cầm trên tay.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ “手槍” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:

  • 他有一把手槍。 (Tā yǒu yī bǎ shǒu qiāng.) – Anh ấy có một khẩu súng ngắn.
  • 警察使用手槍来制止犯罪。 (Jǐngchá shǐyòng shǒu qiāng lái zhìzhǐ fànzuì.) – Cảnh sát sử dụng súng ngắn để ngăn chặn tội phạm.

3. Ví Dụ Chi Tiết Có Từ 手槍 ngữ pháp tiếng Trung

3.1. Ví dụ trong tình huống thực tế

Trong một cuộc điều tra, khi cảnh sát phát hiện một người nghi ngờ, họ có thể nói: “请把手槍放在地上。” (Qǐng bǎ shǒu qiāng fàng zài dì shàng.) – “Xin hãy đặt súng ngắn xuống đất.”

3.2. Ví dụ liên quan đến thể thao

Trong các môn thể thao bắn súng, súng ngắn cũng là dụng cụ rất quan trọng. Chẳng hạn: “她在射击比赛中使用手槍。 (Tā zài shèjī bǐsài zhōng shǐyòng shǒu qiāng.) – Cô ấy sử dụng súng ngắn trong cuộc thi bắn súng.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo