DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

手段 (shǒuduàn) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ minh họa

Từ “手段” (shǒuduàn) là một trong những từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, mang tính ứng dụng cao trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá sâu hơn về nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa cụ thể.

Tìm hiểu nghĩa của từ “手段”

“手段” (shǒuduàn) được dịch ra tiếng Việt là “biện pháp” hay “phương thức”. Từ này thường được sử dụng để chỉ cách thức, phương pháp mà một cá nhân hoặc tổ chức áp dụng để đạt được một mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Trung, từ này thường mang hàm ý về sự khéo léo hoặc tác động mạnh mẽ trong việc thực hiện mục tiêu.

Cấu trúc ngữ pháp của từ “手段”

Định nghĩa ngữ pháp

“手段” (shǒuduàn) là một danh từ, có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ.

Cấu trúc câu với “手段”

Ví dụ cấu trúc câu sử dụng “手段” (shǒuduàn) có thể theo hình thức: Chủ ngữ + 使用 (sử dụng) + 手段.

Trong tiếng Trung:

我们使用多种手段来提高效率。   
(Wǒmen shǐyòng duōzhǒng shǒuduàn lái tígāo xiàolǜ.)  
"Chúng tôi sử dụng nhiều biện pháp để nâng cao hiệu quả." shǒuduàn

Ví dụ minh họa cho từ “手段”

Ví dụ 1: Trong kinh doanh

Trong lĩnh vực kinh doanh, “手段” (shǒuduàn) thường được sử dụng để chỉ các chiến lược hoặc kỹ thuật mà một công ty áp dụng để đạt được lợi nhuận hoặc tăng cường vị thế trên thị trường.

公司采用了一些新手段来增加销售额。   
(Gōngsī cǎiyòngle yīxiē xīn shǒuduàn lái zēngjiā xiāoshòu'é.)  
"Công ty đã áp dụng một số biện pháp mới để tăng doanh số."

Ví dụ 2: Trong giáo dục

Trong giáo dục, “手段” (shǒuduàn) có thể đề cập đến các phương pháp giảng dạy mà giáo viên sử dụng để nâng cao hiệu quả học tập của học sinh.

老师使用多种教学手段来吸引学生的注意。   
(Lǎoshī shǐyòng duōzhǒng jiàoxué shǒuduàn lái xīyǐn xuéshēng de zhùyì.)  
"Giáo viên sử dụng nhiều biện pháp giảng dạy để thu hút sự chú ý của học sinh."

Ví dụ 3: Trong cuộc sống hàng ngày

Trong cuộc sống hàng ngày, “手段” (shǒuduàn) cũng có thể chỉ các cách thức mà mọi người sử dụng để giải quyết các vấn đề trong cuộc sống.

为了节省资金,他采取了一些省钱的手段。   
(Wèile jiéshěng zījīn, tā cǎiqǔle yīxiē shěngqián de shǒuduàn.)  
"Để tiết kiệm chi phí, anh ta đã áp dụng một số biện pháp tiết kiệm."

Kết luận shǒuduàn

Từ “手段” (shǒuduàn) là một từ vựng rất quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong các tình huống cần chỉ ra các biện pháp hoặc phương thức thực hiện. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ手段

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo