Trong tiếng Trung, từ 手背 (shǒu bèi) có nghĩa là “mu bàn tay”. Đây là một cụm từ phổ biến được sử dụng trong đời sống hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp của từ 手背 và cách sử dụng nó trong các câu ví dụ cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 手背
Từ 手背 (shǒu bèi) được cấu tạo từ hai thành phần chính:
- 手 (shǒu): có nghĩa là “tay”.
- 背 (bèi): có nghĩa là “lưng” hoặc “bề mặt”.
Khi kết hợp lại, 手背 chỉ đến phần “mu bàn tay”, tức là mặt trên của bàn tay. Đây là một từ ghép đơn giản nhưng rất rõ ràng về mặt nghĩa.
Cách sử dụng từ 手背 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn thấy được cách sử dụng từ 手背 trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ 1
我受伤了,手背很痛。
(Wǒ shòushāng le, shǒu bèi hěn tòng.) – Tôi bị thương, mu bàn tay rất đau.
Ví dụ 2
她的手背上有一个漂亮的纹身。
(Tā de shǒu bèi shàng yǒu yīgè piàoliang de wénshēn.) – Trên mu bàn tay của cô ấy có một hình xăm đẹp.
Ví dụ 3
按摩手背可以 giúp thư giãn cơ thể.
(Ànmó shǒu bèi kěyǐ bāng zhù shūjiàng shēntǐ.) – Massage mu bàn tay có thể giúp thư giãn cơ thể.
Kết luận
Như vậy, từ 手背 (shǒu bèi) không chỉ đơn giản là một từ chỉ một bộ phận trên cơ thể mà còn mang nhiều ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từ 手背.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn